Nghĩa của từ '嗅' trong tiếng Việt. 嗅là gì? ... 字本作“臭”,由“犬、自(鼻)”会意,狗的鼻子灵敏,善于闻嗅。 ... (2) 又如:嗅石(神兽名);嗅闻(用鼻子辨别气味) ...
確定! 回上一頁