[níróng]. Hán Việt: NI NHUNG. đồ len dạ; hàng len dạ。毛織品的統稱。泛指用獸毛或人造毛等原料織成的各種織物。 Anh-Việt | Nga-Việt | Lào-Việt | Trung-Việt ...
確定! 回上一頁