此 本辭典是越南科學翰林院屬下的語言研究院三位作者從1988 至1991 年, ... 口說無憑. Khẩu thiệt vô bằng. 口舌無憑. 安如磐石. Vững như bàn thạch. 穩如磐石.
確定! 回上一頁