[xuất] 5n△, Bộ 匕 [chủy, thìa] 2n△, 北 [bắc] 5n△. Bộ ⻌ ⻍ 辵 [sước, đi xa] 3n△, 週 [chu] 11n△, 道 [đạo] 12n△, Bộ 干 [can, dự] 3n△.
確定! 回上一頁