匕字的意思汉语字典 · 基本資訊. 標準字形. · 曲柄铜匕,西周中期, 扶风庄白号窖藏出土. · 解釋:. · ộ Chủy 匕có nghĩa là thìa, muỗng là một trong được ...
確定! 回上一頁