lợi hại; kịch liệt; gay gắt。難以對付或忍受;劇烈;兇猛。也作利害。 心跳得厲害。 tim đập nhanh kinh khủng. 天熱得厲害。 trời nóng kinh hồn. 這著棋十分厲害。
確定! 回上一頁