Tra cứu từ điển Trung Việt online. Nghĩa của từ '分贝计' trong tiếng Việt. ... 分贝计. Lĩnh vực: Bảo vệ môi trường. 分贝计: Đề-xi-ben kế (thước đo đề-xi-ben).
確定! 回上一頁