Trong Từ điển Tiếng Trung - Tiếng Việt Glosbe "分節符號" dịch thành: ngắt phần. Câu ví dụ : 如果您的设备依然没出现在列表中,请转至第2 步:更改您的Google 帐号 ...
確定! 回上一頁