來不及来不及 |Trung Quốc|中文,Tiếng Việt|越南文|Anh|英文|giải thích|nói|đánh vần|發音|dịch|意思|Ý nghĩa/là không có đủ thời gian (để làm sth)/nó là quá muộn ...
確定! 回上一頁