您好!(nín hǎo!) Xin chào! ... 你好!(nǐ hǎo!) Chào bạn! ... 早上好!(zǎoshang hǎo!) ... 晚上好!(wǎnshàng hǎo!) ... 晚安!(wǎn'ān!) ... 您好吗?(nín hǎo ma?) Bạn có ...
確定! 回上一頁