你好嗎 ? Bạn có khoẻ không? ( ); 很好,謝謝。 Khoẻ, cám ơn. ( ); 你叫什麼名字? Tên bạn là gì? ( ?) 我的名字是______。 Tên tôi là ______.(_____.
確定! 回上一頁