[jǐngjǐngyǒutiáo]. Hán Việt: TỈNH TỈNH HỮU ĐIỀU. ngay ngắn rõ ràng; ngăn nắp; có ngăn có nắp; gọn gàng ngăn nắp。形容條理分明。
確定! 回上一頁