越南文. 01 早安. Chảo an. Chào buổi sáng. 02 午安 ủ an. Chào buổi trưa ... 越南文: Bạn chăm chỉ làm việc, nhất định cho bạn làm thêm. 中文: 上班不要打電話, ...
確定! 回上一頁