... diet /ˈdaɪət/ chế độ ăn kiêng vegetable /ˈvedʒtəb(ə)l/ rau vitamin /ˈvɪtəmɪn/ Chất dinh dưỡng (vitamin) sugar /ˈʃʊɡə(r)/ đường salt /sɔːlt/ muối II.
確定! 回上一頁