[爆卦]untended synonym是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇untended synonym鄉民發文沒有被收入到精華區:在untended synonym這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 untended產品中有2篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅IELTS Nguyễn Huyền,也在其Facebook貼文中提到, TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE - help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói - help us make be...

 同時也有10部Youtube影片,追蹤數超過16萬的網紅ชุดนอน ขอรบกวนทั้งชุดนอน,也在其Youtube影片中提到,[+] GGKeyStore (ลิ้งค์ทั้งชุดนอน) : https://www.ggkeystore.com/r/pajamas [+] Page : https://www.facebook.com/GGKeyStore ------------------------------...

  • untended 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-21 21:30:04
    有 1,512 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
    - help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
    - help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
    - find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
    - be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
    - enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
    - do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
    - mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
    - smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
    - get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
    - be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
    - perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
    - perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
    - reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
    - make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
    - observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
    - have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
    - cause great harm: gây tác hại lớn
    - become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
    - unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
    - might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
    - be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
    - autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
    - in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
    - an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
    - have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
    - have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
    - be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
    - result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
    - get hacked: bị hack
    - track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
    - be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
    - create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
    - be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
    - take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
    - be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
    - the misuse of AI: sự lạm dụng AI
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/

  • untended 在 渾水財經Channel Facebook 的精選貼文

    2021-02-13 13:19:32
    有 270 人按讚

    用英文寫論語嘅人全部都要落地獄

    Respect spirtual beings but keep distance已經叫做直接,敬鬼神而遠之嘛

    乜撚嘢叫做leaving virtue untended and learning unperfected, hearing about what is right but not managing either to turn toward it or to reform what is evil

  • untended 在 ชุดนอน ขอรบกวนทั้งชุดนอน Youtube 的最佳貼文

    2019-11-15 19:39:22

    [+] GGKeyStore (ลิ้งค์ทั้งชุดนอน) : https://www.ggkeystore.com/r/pajamas
    [+] Page : https://www.facebook.com/GGKeyStore
    ------------------------------------------------------------------------------------------------
    [+] Get Steam Wallet : https://www.getsteamwallet.com/
    [+] Page : https://www.facebook.com/GetSteamWallet
    ------------------------------------------------------------------------------------------------
    [T] Twitch ชุดนอน : https://www.twitch.tv/chudnon
    [F] Facebook ชุดนอน : https://www.facebook.com/chudtube
    ------------------------------------------------------------------------------------------------
    [FA] Fan Art by Pw' LilyRiver
    ------------------------------------------------------------------------------------------------
    [$] Donate สนับสนุน Channel ได้ที่ธนาคารกสิกรไทย สาขาฟิวเจอร์ พาร์ค รังสิต
    เลขบัญชี 041-8-71383-6 ชื่อบัญชี วีระวัฒน์ กิตติตระกูลชัย

  • untended 在 หลวงไข่ สายแข็ง LuangKhai Youtube 的最佳解答

    2016-05-31 13:30:01

    ผมจะเล่นไม่เหมือนคนอื่นนะครับ คนอื่นจะรีบจ้ำอ้าวให้เกมส์จบไวๆโดยไม่ได้อธิบายอะไรระหว่างเกมส์ซักเท่าไหร่ แต่ผมละลงลึกถึงรายละเอียด และความลับต่างๆ เพื่อให้เข้าถึงตัวเกมส์อย่างที่สุด ติดตามกันได้นะครับ

    มรุงเป็นใคร ??ทำไมกูต้องสนใจแชนแนลของมรุง ?????

    ในฐานะที่ผมเป็นคนชอบเล่นเกมส์เหมือนกันกับคุณ ผมอยากถามว่าคุณเคยมีปัญหาเหล่านี้บ้างหรือไม่ ??
    -อยากรู้เนื้อเรื่องในเกมส์ แต่ไม่ถนัดภาษาอังกฤษ ?
    -อยากเล่นเกมส์ แต่แทบไม่มีเวลาเล่นเลย ทำงานเสร็จก็อยากพักผ่อน?
    -อยากเล่นเกมส์สยองขวัญหรือเกมส์ยากๆ แต่ไม่กล้าเล่น ?
    -อยากรู้วิธีเล่น เทคนิคบางอย่าง แต่ไม่มีใครสอน ?
    -เครียดว้อยยย ไม่รู้จะทำ จะดูอะไรดี ?

    ถ้าคุณมีปัญหาเหล่านี้ กดติดตามหรือ subscribe แชนแนลผมสิครับ ผมจะแก้ปัญหาเหล่านี้ให้คุณ อยากดูอะไรรีเควสต์กันมาได้เลย แล้วเจอกันครับ ^^

    ประวัติและประสบการณ์ส่วนตัว คลิ๊กลิงค์ด่านล่าง
    https://www.youtube.com/channel/UClbdLIk9n6Up92RlJKkcu0w/about

    ติดตามข่าวสารหรือผลงานต่างๆของ Southside Gamer "ต้นตำรับคนใต้บ้าเกม" ได้ตามช่องทางต่อไปนี้
    1.Facebook fanpage https://www.facebook.com/southsidegamer
    2.Twitter https://twitter.com/Gamer_SSG
    3.Instagram https://instagram.com/gamer_ssg

    หากถูกใจผลงานของผมก็อย่าลืมกดติดตาม หรือ subscribe กันด้วยนะครับ

  • untended 在 OmegaGamesWiki™ Youtube 的最佳解答

    2016-05-01 02:08:53

    ダークソウル3 (Dark Souls 3)の2週目プレイ動画です、Part 42。

    ボス・英雄グンダ戦です(パリィのみ)。
    パリィで簡単に倒せるボスです、パリィの練習にもなりますので、ぜひみてください~

    Part 42:
    ボス・英雄グンダ/BOSS Champion Gundyr(NO DAMAGE パリィのみ PARRY ONLY )

    ステータス:
    ・呪術師
    ・LV188 12/30/26/26/50/36/50/40/7
    ・武器 - 黒騎士のグレイブ+3、パリングダガー+6
    ・防具 - グンダシリーズ、ロイドの剣の指輪、スズメバチの指輪、貪欲な銀の蛇の指輪+1、白い偽りの指輪

    誓約:
    ・太陽の戦士 - ランク2
    ・ロザリアの指 - ランク1
    ・ファランの番人 - ランク1
    ・暗月の剣 - ランク1
    ・積む者 - ランク0
    ・神喰らいの守り手 - ランク0

    DARK SOULS 3 - 2週目 動画 PLAYLIST:
    https://www.youtube.com/playlist?list=PL4fd59i0eA3XQNcE4iM_HtuTPQbvaRmtu

    DARK SOULS 3 NO DEATH 動画 PLAYLIST:
    https://www.youtube.com/playlist?list=PL4fd59i0eA3VStLqoWg0U3f92EJZN-Pyv

    ======================

    - ゲームタイトル: ダークソウル3 / Dark Souls 3 (PS4 日本版)
    - 発売日: 2016年3月24日 (日本)
    - タイプ : Action+RPG
    - ESRB : Cero D
    - 発売元: FROM SOFTWARE, INC.
    - 開発: FROM SOFTWARE, INC. / NAMCO BANDAI GAMES INC.

    =======================

    "Copyright Disclaimer Under Section 107 of the Copyright Act 1976,
    allowance is made for "fair use" for purposes such as criticism,
    comment, news reporting, teaching, scholarship, and research.
    Fair use is a use permitted by copyright statute that might otherwise
    be infringing. Non-profit, educational or personal use tips the balance
    in favor of fair use."

    =======================

你可能也想看看

搜尋相關網站