[爆卦]tackle meaning in hindi是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇tackle meaning in hindi鄉民發文沒有被收入到精華區:在tackle meaning in hindi這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 tackle產品中有1034篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅IELTS Nguyễn Huyền,也在其Facebook貼文中提到, TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ STRESS PHẦN TỪ VỰNG - to live a stress-free life: sống một cuộc sống không còn căng thẳng - to overcome life’s challenges: vượt...

 同時也有703部Youtube影片,追蹤數超過32萬的網紅シャベチャン【sherbetchannel】,也在其Youtube影片中提到,【メンズクリア) ↓超お得な980円(税込)脱毛トライアル予約はこちら↓ https://bit.ly/3ilVM4J ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ ↑ 先着30...

tackle 在 Cindy Sirinya Bishop Instagram 的最讚貼文

2021-09-24 09:52:05

🐘 If it’s the ONE THING you do today, make a pledge to NEVER ride an elephant or buy ivory again. Please. 🙏🏻 Speaking at the Counter Wildlife Traffi...

tackle 在 Cynthia Tee | Motherhood Instagram 的最佳貼文

2021-09-26 11:37:08

The Synergy Ampoule Program is a four-week intensive skincare solution with hydration & firming, brightening, lifting, and anti-aging effects. The p...

  • tackle 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答

    2021-09-30 21:30:34
    有 825 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ STRESS
    PHẦN TỪ VỰNG
    - to live a stress-free life: sống một cuộc sống không còn căng thẳng
    - to overcome life’s challenges: vượt qua các thử thách của cuộc sống
    - to stay positive: lạc quan
    - the ongoing pressures of day-to-day life: những áp lực liên tục của cuộc sống hàng ngày
    - to shield sb from sth: bảo vệ ai đó khỏi gì
    - an essential part of life: một phần thiết yếu của cuộc sống
    - to complete important tasks: hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng
    - to fail to do sth: thất bại/ không làm được việc gì
    - to dampen your spirits: làm giảm tinh thần của bạn
    - to feel a greater sense of control: cảm thấy mình kiểm soát sự việc tốt hơn
    - to develop a realistic, practical plan: xây dựng một kế hoạch thực tế
    - to fit your own needs: phù hợp với nhu cầu của riêng bạn
    - to lead a more peaceful life: dẫn tới một cuộc sống bình yên hơn
    - life-altering events: những sự kiện thay đổi cuộc đời
    - to care for a loved one during illness: chăm sóc người thân trong thời gian bị bệnh
    - to deal with a painful loss: đối phó với một mất mát đau đớn
    - to live through a difficult divorce: sống qua một cuộc ly hôn đầy khó khăn
    - to feel completely overwhelmed: cảm thấy hoàn toàn choáng ngợp
    - to be key foundations of happiness: là nền tảng chính của hạnh phúc
    - to struggle with debt: đấu tranh với nợ nần
    - a period of economic instability: thời kỳ bất ổn kinh tế
    - to enter a stable job market: tham gia vào một thị trường việc làm ổn định
    - stress resilience: khả năng phục hồi sau một giai đoạn căng thẳng
    - to provoke worry: kích động trạng thái lo lắng
    - to heighten anxiety: làm tăng sự lo âu
    - to make positive changes: tạo ra những thay đổi tích cực
    - to increase the risk of cardiovascular disease, cancer and high blood pressure: tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và huyết áp cao
    - to be vulnerable to sth: dễ bị tổn thương với cái gì
    - to make good use of sth: sử dụng tốt thứ gì
    - to create a positive outcome: tạo ra một kết quả tích cực
    - to cultivate positive emotions: nuôi dưỡng cảm xúc tích cực
    - to take constructive steps to tackle sth: thực hiện các bước mang tính xây dựng để giải quyết vấn đề gì
    - to make time for sth: dành thời gian cho
    - to recover from a period of pressure: phục hồi sau một thời gian áp lực
    - to establish a good rapport with sb: thiết lập mối quan hệ tốt với ai
    - to do a great deal of harm: gây ra nhiều thiệt hại
    - to instill a sense of confidence: làm thấm nhuần niềm tin
    - to suffer from an anxiety disorder: bị rối loạn lo âu

    PHẦN VÍ DỤ: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-stress/
    #ieltsnguyenhuyen

  • tackle 在 Follow Me To Eat La - Malaysian Food Blog Facebook 的最佳貼文

    2021-09-29 10:47:11
    有 9 人按讚

    𝐇𝐚𝐩𝐩𝐲 𝐖𝐞𝐝𝐧𝐞𝐬𝐝𝐚𝐲. 𝐆𝐨𝐨𝐝 𝐃𝐚𝐲 𝐄𝐯𝐞𝐫𝐲𝐨𝐧𝐞! ✨✨
    .
    GOOD ideas begin with brainstorming, but GREAT ideas start with coffee all the time for me! Do you know that my mornings' breakie is made better with 𝐊𝐎𝐏𝐈𝐊𝐎 𝟑𝐢𝐧𝐎𝐍𝐄 𝐊𝐚𝐰. There's nothing quite like that first cup of coffee in the morning. After a few sips of the aromatic magic drink, you're wide awake & ready to tackle the day. It's truly the best. ☕☕
    .
    Introducing the 𝐋𝐞𝐛𝐢𝐡 𝐏𝐞𝐤𝐚𝐭 𝐋𝐞𝐛𝐢𝐡 𝐊𝐀𝐖 ~ 𝐊𝐎𝐏𝐈𝐊𝐎 𝟑𝐢𝐧𝐎𝐍𝐄 𝐊𝐚𝐰! Now everyone gets to enjoy & savour premium coffee right at the comfort of your home with the all-new improved formulation of 𝐊𝐎𝐏𝐈𝐊𝐎 𝟑𝐢𝐧𝐎𝐍𝐄 𝐊𝐚𝐰. 😍😍
    .
    I like 𝐊𝐎𝐏𝐈𝐊𝐎 because of its richer taste with a distinct strong premium taste & robust aroma combining the finest coffee beans, top-grade creamer & sugar to concoct a perfect cup of coffee delighting my tastebuds. 😋😋
    .
    Oh yes, do you know that has a 𝐍𝐄𝐖 𝐏𝐀𝐂𝐊𝐀𝐆𝐈𝐍𝐆 recently? Enjoy 𝐆𝐑𝐄𝐀𝐓𝐄𝐑 𝐕𝐀𝐋𝐔𝐄 𝐖𝐢𝐭𝐡 𝐀𝐝𝐝-𝐎𝐧 𝐒𝐚𝐜𝐡𝐞𝐭𝐬 𝐎𝐟 "𝟐𝟕 𝐒𝐚𝐜𝐡𝐞𝐭 + 𝟑 𝐒𝐚𝐜𝐡𝐞𝐭𝐬". Experience the more robust flavour & superior taste. Hurry, head to their Facebook at Kopiko Malaysia's bio to get your packet of Kopiko 3inONE Kaw! 👍🏻👍🏻
    .
    #FollowMeToEatLa #kopiko #kopikokaw #Kopiko3inONEKaw #lebihpekatlebihkaw #kopikomalaysia

  • tackle 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-28 21:36:38
    有 1,162 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ FAST FOOD
    PHẦN TỪ VỰNG
    - to be high in saturated fats and added sugars: chứa nhiều chất béo bão hòa và đường
    - to be prepared and served quickly: được chuẩn bị và phục vụ nhanh chóng
    - to taste good: ngon
    - to eat… too much over a long period: ăn… quá nhiều trong một thời gian dài
    - processed preservatives: chất bảo quản đã qua xử lý/chế biến
    - to be detrimental to …: có hại cho …
    - to consume high levels of salt: tiêu thụ lượng muối cao
    - to be low in antioxidants, fiber: ít chất chống oxy hóa, chất xơ
    - a low-fiber diet: một chế độ ăn ít chất xơ
    - to increase blood pressure: tăng huyết áp
    - to be more likely to have a heart attack: có nhiều khả năng bị đau tim
    - to put on weight: tăng cân
    - fast food chains: chuỗi thức ăn nhanh
    - to introduce a ban on junk food advertising: ban hành lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt
    - to be highly addictive: gây nghiện cao
    - to be hard to resist: khó cưỡng lại
    - to increase bad cholesterol levels: tăng mức cholesterol xấu
    - to keep your weight under control: kiểm soát cân nặng của bạn
    - to control your intake of harmful fats: kiểm soát lượng chất béo có hại của bạn
    - to choose healthier fat options: chọn các món ăn chứa chất béo lành mạnh hơn
    - to be extremely high in calories: có hàm lượng calo cực cao
    - to be eaten in large amounts: ăn lượng lớn
    - to satisfy your cravings: thỏa mãn cơn thèm của bạn
    - to grab a snack on the go: mua 1 món ăn vặt trên đường bạn đi làm/ đi đâu đó
    - to be affordable and convenient: hợp túi tiền và tiện lợi
    - to make junk food less tempting to children: làm cho đồ ăn vặt ít hấp dẫn hơn đối với trẻ em
    - to tax unhealthy food: đánh thuế thực phẩm không lành mạnh
    - to force the food industry to cut sugar & salt in…: buộc ngành công nghiệp thực phẩm cắt giảm đường và muối trong…
    - to change consumer behaviour: thay đổi hành vi của người tiêu dùng

    PHẦN VÍ DỤ
    It is high in sugar, salt, and saturated or trans fats, as well as many processed preservatives and ingredients.
    Nó chứa nhiều đường, muối và chất béo bão hòa hoặc chất béo chuyển hóa, cũng như nhiều chất bảo quản và thành phần đã qua chế biến.

    Excess added sugar can be detrimental to health — and getting it in liquid form is even worse.
    Lượng đường dư thừa quá nhiều có thể gây hại cho sức khỏe – và tiêu thụ nó ở dạng lỏng thậm chí còn tồi tệ hơn.

    It contains unhealthy saturated fats, which can increase bad cholesterol levels.
    Nó chứa chất béo bão hòa không lành mạnh, có thể làm tăng lượng cholesterol xấu.

    They are considering taxing unhealthy food in an effort to tackle childhood obesity.
    Họ đang cân nhắc đánh thuế thực phẩm không lành mạnh để giải quyết tình trạng béo phì ở trẻ em.

    A ban on junk food advertising across London’s entire public transport network will be introduced next year.
    Lệnh cấm quảng cáo đồ ăn vặt trên toàn bộ mạng lưới giao thông công cộng của London sẽ được ban hành vào năm tới.
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-fast-food/

    #ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary

你可能也想看看

搜尋相關網站