[爆卦]sinusoidal pattern中文是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇sinusoidal pattern中文鄉民發文沒有被收入到精華區:在sinusoidal pattern中文這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 sinusoidal產品中有4篇Facebook貼文,粉絲數超過2萬的網紅COMPOTECHAsia電子與電腦 - 陸克文化,也在其Facebook貼文中提到, #無刷直流馬達BLDC #微控制器MCU #驅動器 #伺服器 【網路經濟正夯,伺服器效能也要 Up Up!】 正弦調變、無需霍爾感測器、附整合功率損失煞車的三相無刷直流馬達 (BLDC) 驅動器,可最大程度減少高速伺服器風扇振動和噪音;集成靈活的閉環速度控制系統、加上 EEPROM 配置,...

 同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過2萬的網紅Marc Yam,也在其Youtube影片中提到,Section III Wave Motion 3.1.1 Nature of Waves Description of Waves...

  • sinusoidal 在 COMPOTECHAsia電子與電腦 - 陸克文化 Facebook 的精選貼文

    2020-04-10 14:30:00
    有 60 人按讚

    #無刷直流馬達BLDC #微控制器MCU #驅動器 #伺服器

    【網路經濟正夯,伺服器效能也要 Up Up!】

    正弦調變、無需霍爾感測器、附整合功率損失煞車的三相無刷直流馬達 (BLDC) 驅動器,可最大程度減少高速伺服器風扇振動和噪音;集成靈活的閉環速度控制系統、加上 EEPROM 配置,可為特定應用量身訂製風扇速度曲線的常用功能,這意味著:可最小化微處理器 (MCU) 資源及編程需求,去除 1U 風扇內笨重、多餘的電路。

    延伸閱讀:
    《A89331:Three Phase Sensorless Fan Driver》
    https://allegromicro.com/en/products/motor-drivers/bldc-drivers/a89331?utm_source=compotech.com.tw&utm_medium=display&utm_campaign=PIC-Motor-Drivers-Servers-A89331-2020&utm_term=&utm_content=640x480-A

    #朗格Allegro #A89331

  • sinusoidal 在 Step Up English Facebook 的精選貼文

    2016-09-28 22:00:00
    有 26 人按讚

    🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 9 🌸

    1. octa-, octo-
    - "tám"
    - VD: octagon (hình tám cạnh, bát giác), octave ([Nhạc] quãng tám), octahedron (hình tám mặt)

    2. off-
    - "bên ngoài", "không đúng"
    - VD: off-campus life (cuộc sống ngoài khuôn viên trường), off-center (ngoài trung tâm), off-court (bên ngoài tòa), off-field (ngoài lĩnh vực), offshore (ngoài khơi), off- season (không đúng mùa [như Du lịch]), off-topic (ngoài lề, không đúng chủ đề)

    3. -off
    - Tạo tính từ từ trạng từ chỉ mức độ khá giả về tiền bạc
    - VD: well-off (giàu có), better-off (hạnh phúc hơn, có nhiều tiền), badly-off (nghèo nàn), comfortably-off (sung túc)

    4. -oid
    - "giống như"
    - VD: humanoid (giống người), cuboid (có dạng hình hộp), spheroid (như hình cầu), sinusoidal graph (biểu đồ có dạng hình sin)

    5. -ology
    - Có trong từ chỉ ngành học hoặc hệ thống tư tưởng.
    - VD: anthropology (nhân chủng học), geology (địa chất học), ecology (sinh thái học), pathology (bệnh lý học), biology (sinh học), psychology (tâm lý học), sociology (xã hội học), ideology (hệ tư tưởng), thobiology ("thô bỉ" học - [từ này chế, đừng bắt chước])

    6. omni-
    - "tất cả", "toàn bộ"
    - VD: omnipresent (có mặt khắp nơi), omnivore (động vật ăn tạp)

    7. once-
    - Với tính từ --> tính từ mới: "đã từng"
    - VD: once-forgotten (đã từng bị quên lãng), once-famous (đã từng nổi tiếng), once-common (đã từng phổ biến)

    8. -or
    - Với động từ --> danh từ mới chỉ người hoặc thiết bị thực hiện hành động
    - VD: actor (diễn viên), commentator (bình luận viên), director (đạo diễn), editor (chủ bút), instructor (giảng viên), visitor (khách thăm), calculator (máy tính), compressor (máy nén), refrigerator (tủ lạnh), reactor (lò phản ứng), elevator (thang máy), detector (máy dò)

    9. -osis
    - Có trong các từ chỉ bệnh tật
    - VD: cirrhosis (bệnh xơ gan), tuberculosis (lao phổi), neurosis (chứng loạn thần kinh chức năng)

    10. -ous
    - Tạo tính từ từ danh từ
    - VD: adventurous (phiêu lưu, thích mạo hiểm), anxious (lo âu), cautious (thận trọng), continuous (liên tục), courageous (can đảm), spacious (rộng rãi)

    11. out-
    - Cách dùng thông dụng nhất là kết hợp với động từ (thường là nội động từ, tức là những động từ không cần tân ngữ như LIVE, JUMP, YELL, v.v.) để tạo NGOẠI ĐỘNG TỪ (động từ cần tân ngữ, như EAT, SEE, HEAR, v.v.) chỉ ý "vượt trội hơn"
    - VD: outgrow (phát triển nhanh hơn), outjump (nhảy xa hơn), outrun (chạy nhanh hơn), outlive (sống lâu hơn, vd: she outlived him by one year = bà ấy sống lâu hơn ông ấy một năm.), outfox (gian xảo hơn - ở đây kết hợp với danh từ), outdo (làm tốt hơn), out-perform (biểu diễn hay hơn), out-yell (la to hơn).

    12. over-
    - Kết hợp với hầu hết các từ loại (thường là động từ) chỉ ý "quá mức cần thiết". Trái nghĩa là under-
    - VD: overeat (ăn quá nhiều), over-cautious (thận trọng quá mức), over-confident (quá tự tin), overcook (nấu quá chín), overheat (làm quá nóng), oversleep (ngủ quên), overdose (sự quá liều), overwork (làm việc quá sức), overestimate (đánh giá quá cao, ước lượng quá cao)

  • sinusoidal 在 MODEX 3DP Filament Facebook 的最佳貼文

    2016-03-08 10:58:27
    有 10 人按讚


    有時在用色上會陷入為難情況,如同Sinusoidal Sphere原是選用ABS Pro透明或柔白色印製,但後來我們卻很跳的選擇PLA綠來呈現,也因此作品產生不同視覺感受,無論是PLA的珊瑚綠或ABS的蘋果綠,小編希望大大們會喜歡,選擇MODEX在您所設計作品上做最佳呈現喔~~~
    材料:MODEX PLA Green
    機器:Prusa i3
    來源:http://www.thingiverse.com/thing:281539

  • sinusoidal 在 Marc Yam Youtube 的最佳解答

    2017-05-03 16:09:53

    Section III Wave Motion
    3.1.1 Nature of Waves
    Description of Waves