雖然這篇mundane life中文鄉民發文沒有被收入到精華區:在mundane life中文這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 mundane產品中有297篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅IELTS Nguyễn Huyền,也在其Facebook貼文中提到, TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE - help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói - help us make be...
同時也有42部Youtube影片,追蹤數超過4萬的網紅王Leo,也在其Youtube影片中提到,00:00 消化不良 (Bad Digestion) 03:51 白飯 (Baifun) 07:14 都有體會 (Experienced That) 11:15 鏡子 (Mirror) Bad Digestion, a four-song EP from Taiwanese hip-hop inn...
「mundane」的推薦目錄
- 關於mundane 在 SONIA CHEW Instagram 的最佳貼文
- 關於mundane 在 Wilson Sim 沈斯涵 Instagram 的精選貼文
- 關於mundane 在 Dana Low ? Instagram 的最佳解答
- 關於mundane 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於mundane 在 Liebe Deutschland Denni und Malaysia Rose Facebook 的最讚貼文
- 關於mundane 在 Facebook 的最讚貼文
- 關於mundane 在 王Leo Youtube 的精選貼文
- 關於mundane 在 Eviday Youtube 的最佳解答
- 關於mundane 在 Trevmonki Youtube 的最佳解答
mundane 在 SONIA CHEW Instagram 的最佳貼文
2021-09-10 20:33:00
Had a thought provoking conversation over 🍷 about how things can feel mundane and stagnant sometimes - yet venturing into something different can be s...
mundane 在 Wilson Sim 沈斯涵 Instagram 的精選貼文
2021-09-10 15:28:14
[Singapore] How many of us are feeling burned out as COVID-19 outbreak drags on with no end in sight? "Each day becomes more routine and mundane. Pe...
mundane 在 Dana Low ? Instagram 的最佳解答
2021-09-10 19:01:54
Hi IGland, 👋🏼 it's been awhile but today was the first day I felt 'normal' in a while. I saw a tweet recently that resonated with me deeply and though...
-
mundane 在 王Leo Youtube 的精選貼文
2021-07-28 20:00:1800:00 消化不良 (Bad Digestion)
03:51 白飯 (Baifun)
07:14 都有體會 (Experienced That)
11:15 鏡子 (Mirror)
Bad Digestion, a four-song EP from Taiwanese hip-hop innovator/songwriter Leo Wang, is a snapshot of life in Taiwan -- or anywhere, for that matter -- in 2021.
Let's start with a familiar everyday scene: you're sitting at a table, chopsticks in one hand, phone in the other. You're shoveling down food with one hand, swiping through emotion and drama with the other.
All this grease and gripe, day in, day out, will eventually get to you. This idea inspired the reggae-driven title track, on which Leo sings: "It's emotion, it's hunger, it's fate, all pulling on me / All these mundane things in the world -- I just want to break free."
Time for a digestif, then. The Taiwanese don't agree on everything, but they agree a meal is always good with white rice, or "Baifun." This cut is Leo's ode to Taiwan's great uniter, and his backing band feeds us a generous serving, dripping with funk.
When the world's hard to swallow, one can medicate, but one can also meditate, as Leo does on the last two songs. The space jazz-rock-infused "Experienced That" reminds us of our cosmic selves, as we are constantly pushed and pulled between positive and negative forces. "Mirror" closes the EP with a morsel of common wisdom worth remembering: when we look at other people, what we actually see is a reflection of ourselves.
-----
Bad Digestion is a release from KAO!INC., and was produced by Jerry Li, who also contributes on electric guitar, and features Adriano Moreira on drums, Eugene Yu (UG) on bass, Tseng-Yi Tseng on keyboard, and Minyen Hsieh on saxophones.
released June 24, 2021
-
1. 消化不良 (Bad Digestion)
作詞 Lyrics:王之佑 Leo Wang
作曲 Compose:王之佑 Leo Wang、高飛 Adriano Moreira
製作人 Producer:李權哲 Jerry Li
編曲 Arranger:高飛 Adriano Moreira、李權哲 Jerry Li
爵士鼓 Drums:高飛 Adriano Moreira
電貝斯 Bass:俞友楨 UG
主奏吉他 Lead Guitar:李權哲 Jerry Li
節奏吉他 Rhythm Guitar:高飛 Adriano Moreira
鋼琴/風琴 Piano/B3 Organ:曾增譯 Mike Tseng
合成器 Synth:李權哲 Jerry Li
打擊樂 Percussion:李權哲 Jerry Li
和聲 Background Vocals:王之佑 Leo Wang、李權哲 Jerry Li、王彥博 NOTBADYB
O.P.:顏社企業有限公司 KAO!INC.
S.P.:Sony Music Publishing(Pte)Ltd, Taiwan Branch
ISRC:TWI452100044
2. 白飯 (Baifun)
作詞 Lyrics:王之佑 Leo Wang
作曲 Compose:王之佑 Leo Wang、高飛 Adriano Moreira、俞友楨 UG
製作人 Producer:李權哲 Jerry Li
編曲 Arranger:高飛 Adriano Moreira、俞友楨 UG、李權哲 Jerry Li 、王昱辰 Yuchain Wang
爵士鼓 Drums:高飛 Adriano Moreira
電貝斯 Bass:俞友楨 UG
電吉他 Guitar:李權哲 Jerry Li
電鋼琴 Wurlitzer:曾增譯 Mike Tseng
電鋼琴 Fender Rhodes:李權哲 Jerry Li
打擊樂 Percussion:李權哲 Jerry Li
高音薩克斯風/次中音薩克斯風 Soprano/Tenor Saxophones:謝明諺 Minyen Hsieh
長號 Trombone:林庭揚 Brandon Lin
和聲 Background Vocals:王之佑 Leo Wang、李權哲 Jerry Li
O.P.:顏社企業有限公司 KAO!INC.
S.P.:Sony Music Publishing(Pte)Ltd, Taiwan Branch
ISRC:TWI452100045
3. 都有體會 (Experienced That)
作詞 Lyrics:王之佑 Leo Wang
作曲 Compose:王之佑 Leo Wang、高飛 Adriano Moreira、俞友楨 UG
製作人 Producer:李權哲 Jerry Li
編曲 Arranger:高飛 Adriano Moreira、俞友楨 UG、李權哲 Jerry Li
爵士鼓 Drums:高飛 Adriano Moreira
電貝斯 Bass:俞友楨 UG
電吉他/古典吉他 Electric/Nylon Guitars:李權哲 Jerry Li
電鋼琴/合成器 Electric Piano/Synthesizer:曾增譯 Mike Tseng
高音薩克斯風 Soprano Saxophone:謝明諺 Minyen Hsieh
O.P.:顏社企業有限公司 KAO!INC.
S.P.:Sony Music Publishing(Pte)Ltd, Taiwan Branch
ISRC:TWI452100046
4. 鏡子 (Mirror)
作詞 Lyrics:王之佑 Leo Wang
作曲 Compose:王之佑 Leo Wang、高飛 Adriano Moreira、俞友楨 UG、曾增譯 Mike Tseng
製作人 Producer:李權哲 Jerry Li
編曲 Arranger:俞友楨 UG、李權哲 Jerry Li
爵士鼓 Drums:高飛 Adriano Moreira
電貝斯 Bass:俞友楨 UG
電吉他 Guitar:李權哲 Jerry Li
鋼琴 Piano:曾增譯 Mike Tseng
高音薩克斯風/次中音薩克斯風 Soprano/Tenor Saxophones:謝明諺 Minyen Hsieh
長號 Trombone:林庭揚 Brandon Lin
和聲 Background Vocals:李權哲 Jerry Li、王彥博 NOTBADYB
O.P.:顏社企業有限公司 KAO!INC.
S.P.:Sony Music Publishing(Pte)Ltd, Taiwan Branch
ISRC:TWI452100047
拍攝/影像合成 Video Production:呂儀婷 51
-
Leo王《消化不良》已全面上架:https://rock-mobile.lnk.to/leobd
|數位平台|
iTunes & Apple Music
YouTube Music
Spotify
KKBOX
MyMusic
friDay音樂
LINE Music
JOOX
QQ音樂
酷狗
酷我
bandcamp
-
|實體通路|
顏社官方商店
https://kao-inc.com/product/baddigestion
博客來
誠品
五大唱片
佳佳唱片(中華、漢口)
奮死唱片
小白兔唱片
元氣唱片行
M@M Records
海肯零七 Jr. 黑卡雜誌工作室
TCRC Records
鼓樓唱片
老頭唱片
#Leo王 #消化不良 -
mundane 在 Eviday Youtube 的最佳解答
2021-05-05 20:00:09[Eviday]
樸實無華的辦公室生活
努力更新中XD
酪梨布丁牛奶我超愛的~
有人也很喜歡的嗎?
#辦公室日常
#dailyvlog
#vlog
✪You can also find me here❤️
合作/授權:evitatripstudio@gmail.com
Facebook:https://www.facebook.com/travelerevita/
instagram:https://www.instagram.com/traveler_evita/
✪About me
誤打誤撞闖入新加坡工作三年多的經驗
目前離職生活依舊多采多姿
持續更新新加坡與台灣的相關訊息
以及我在這兩個國家的生活VLOG
✪What I use🎬
相機:Canon G7x mark ii /insta360 Go /insta360 ONE R
剪輯軟體:Final Cut Pro X
繪圖軟體:Procreate
✪Music🎵
1.Lazy_Porch_Swing_Blues
2.Pretty Little Liar
3.Gypsy_Stroll
4.Beauty in The Mundane
5.All Right
6.Wholehearted -
mundane 在 Trevmonki Youtube 的最佳解答
2021-04-26 18:03:27#JUNARD
Never a mundane video with these two clowns :P
Special thanks OctaFX for sponsoring this video!
https://www.octafx.com/
Use our link to enjoy 50% first bonus deposit on OctaFX @ http://bit.ly/Trevmonki_OctaFX
Subscribe to our brand new channel where we will be housing all our short films there!
https://www.youtube.com/channel/UCkHOOPmOjrPTWUHoYv4ok6w
Official Trevmonki Merch
https://teespring.com/stores/trevmonkistore
Join the Community
https://discord.gg/Kj2svPkCe2
Trevmonki Official Social Media
Instagram @ http://instagram.com/Trevmonki
Facebook @ https://www.facebook.com/trevmonki
Follow the crew NOW!
Leonard
http://instagram.com/leonardlyy
Vlogging Channel! https://goo.gl/9bss4A
Trev
http://instagram.com/trevtham
Vlogging Channel! https://goo.gl/RgT8aB
https://www.facebook.com/IAmTrevTham/
Juhi
https://www.instagram.com/juhinars/
mundane 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
- help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
- help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
- find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
- be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
- enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
- do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
- mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
- smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
- get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
- be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
- perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
- perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
- reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
- make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
- observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
- have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
- cause great harm: gây tác hại lớn
- become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
- unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
- might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
- be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
- autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
- in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
- an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
- have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
- have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
- be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
- result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
- get hacked: bị hack
- track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
- be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
- create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
- be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
- take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
- be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
- the misuse of AI: sự lạm dụng AI
https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/
mundane 在 Liebe Deutschland Denni und Malaysia Rose Facebook 的最讚貼文
与姐妹喝茶聊天, 聊儿时☺️💖
姐妹们的家在这里,欢迎去参观👇
马来西亚女和德国男爱的小插曲 love in the Germany air
德国媳妇池太太
Risk the fun 不堪单调日常的韩
德國外科助理的日常 Musings of my mundane encounters in Germany
#rosie德国生活
mundane 在 Facebook 的最讚貼文
外地工作這段時間,因為住宿位置偏僻,沒班的時候幾乎沒事做。像今早這樣濕涼空氣讓胸口煩悶,我只能坐在那一直發呆。可我突然發現已經很久沒有這樣平靜和自己相處,也算一次意外的冥想練習吧。這是我好多年前翻唱的一首歌,就當是今早的配樂。
The fact that I’m working in a remote area makes life a little too mundane. Like this morning I just sat there and felt numbed by the constant rain and moist air. But then I realized how rare was I to be along with my thoughts, how this felt like a kind of meditation that found peace and reset my head. Anyway this was a song I covered years back, it’s a perfect soundtrack to this morning.
#mward #fuelforfire