[爆卦]marginally antonym是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇marginally antonym鄉民發文沒有被收入到精華區:在marginally antonym這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 marginally產品中有18篇Facebook貼文,粉絲數超過68萬的網紅IELTS Fighter - Chiến binh IELTS,也在其Facebook貼文中提到, ⛔ TỪ VỰNG WRITING TASK 1 NHẤT ĐỊNH PHẢI NẮM RÕ NẾU MUỐN ĐẠT ĐIỂM CAO ⛔ ✅ 1. Miêu tả thay đổi xu hướng (Trend) - Xu hướng tăng Động từ: increase, ...

 同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過267萬的網紅Rachel and Jun,也在其Youtube影片中提到,★Cat Merch! https://crowdmade.com/collections/junskitchen - This video goes over the types of over-the-counter drugs (and other drugstore items like ...

  • marginally 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最讚貼文

    2021-05-30 19:13:47
    有 141 人按讚

    ⛔ TỪ VỰNG WRITING TASK 1 NHẤT ĐỊNH PHẢI NẮM RÕ NẾU MUỐN ĐẠT ĐIỂM CAO ⛔

    ✅ 1. Miêu tả thay đổi xu hướng (Trend)

    - Xu hướng tăng
    Động từ: increase, rise, grow, go up, climb
    Danh từ: increase, rise, growth, upward trend

    - Xu hướng tăng mạnh
    Động từ: rocket, soar, leap, jump
    Danh từ: rocket, soar, leap, jump

    - Xu hướng giảm
    Động từ: decrease, fall/fall down, go down, reduce, decline, drop
    Danh từ: decrease, fall, downward trend, reduction, decline, drop

    - Xu hướng giảm mạnh
    Động từ: plunge, slump, dive, plummet, dip
    Danh từ: plunge, slump, dive, plummet, dip

    - Xu hướng tăng giảm bất thường
    Động từ: fluctuate, oscillate, wave, vary
    Danh từ: fluctuation, variation

    - Xu hướng ổn định
    Động từ: remain/stay stable, remain/stay unchanged, stabilize, to be unchanged
    Danh từ: stabilty

    - Đạt mức cao nhất
    Động từ: reach a peak,reach/hit the highest point

    - Đạt mức thấp nhất
    Động từ: reach/hit the lowest point, fall to a low, reach a bottom

    ✅ 2. Từ vựng miêu tả tốc độ thay đổi

    - Thay đổi nhiều, đáng kể, nhanh và rõ ràng

    Tính từ: dramatic, sharp, enormous, substantial, considerable, significant, rapid,tremendous, remarkable,noticeable
    Trạng từ: dramatically, sharply, enormously, substantially, considerably, significantly, rapidly, tremendously, remarkably, noticeably

    - Thay đổi bình thường, ổn định
    Tính từ: moderate, constant, progressive
    Trạng từ: moderately, constantly, progressively

    - Thay đổi ít, không đáng kể
    Tính từ: slight, marginal, minimal, steady, slow, gradual
    Trạng từ: slightly, marginally, minimally, steadily, slowly, gradually

    ✅ 3. Sử dụng giới từ trong bài Writing task 1

    - To: Miêu tả sự thay đổi đến mức nào. Ví dụ: In 2010, the unemployment rate increased to 5%

    - By: Miêu tả sự thay đổi trong một khoảng cụ thể. Ví dụ: In 2018, the rate of school enrolment in Viet Duc Primary School fell by 2% (from 15% to 13%)

    - With: Miêu tả phần trăm, số lương. Ví dụ: He won the election with 53% of the vote

    - At: Cung cấp con số cụ thể. Ví dụ: The unemployment rate hit its highest point, at 10%

    ✅ 4. Dạng bài tỉ lệ, %

    Các từ chia tỉ lệ thông dụng:

    10% - one in ten

    25% - a quarter

    20% - a fifth

    30% - nearly a third

    33% - a third

    51% - more than a half

    75% - three quarters

    97% - a majority

    Đối với dạng bài tỉ lệ, phần trăm, việc sử dụng đa dạng từ vựng thay vì lặp đi lặp lại về số liệu sẽ giúp bài viết của bạn được đánh giá cao hơn. Bạn có thể tham khảo cách viết như bảng dưới:

    5% - a small fraction

    10% - a tenth, one in ten

    15% - less than a fifth

    20% - a fifth

    25% - a quarter

    30% - nearly a third

    33% - a third, one-third

    50% - a half

    65% - nearly two-thirds

    75% - three quarters

    Trong trường hợp tỉ lệ phần trăm là số lẻ, các bạn có thể sử dụng các từ như Nearly, Almost, Around (Gần như) hay Over, More than (Quá) để miêu tả.

    Ví dụ:

    • 32% - Nearly a third

    • 49% - Almost a half

    • 68% - Over two-thirds

    9% A small fraction

    35% Just over/More than a third

    76% More than/Over three quarters

    Để miêu tả các số liệu liên quan đến phần trăm và tỉ lệ, các bạn có thể sử dụng các động từ như:

    account for = make up = consist of = comprise + ... %

    Ví dụ: The number of 1st grade students accounts for 15% of the total students at Thang Long Primary School.

    ----
    Đừng quên tối nay, 8h00 (20h00) chúng ta có hẹn livestream về Writing Task 1 nha, cả nhà nhớ đặt lịch đón xem và chia sẻ các câu hỏi để Ms Mia giải đáp nhé ^-^

  • marginally 在 TrendForce Facebook 的最佳解答

    2021-04-10 00:00:36
    有 2 人按讚

    【Price Trend】The Weekly PV Spot Price from #TrendForce. Polysilicon prices continue to rise marginally as module prices descend from mitigated cost pressure.

    📖 Read More : https://buff.ly/39XzRg5
    📊 Data & Reports:https://buff.ly/3apQSPw

  • marginally 在 TrendForce Facebook 的最佳解答

    2021-01-06 03:00:21
    有 5 人按讚

    The total production capacity for N-type cells is projected to increase marginally from 14.2GW in 2019 to 1.73GW in 2020. On the whole, the development of the N-type cells has advanced to the pilot-scale production stage.

    ** Check more from the Report : The Advanced Technical Report on the
    Photovoltaic Industry.

  • marginally 在 Rachel and Jun Youtube 的最讚貼文

    2012-03-23 04:15:19

    ★Cat Merch! https://crowdmade.com/collections/junskitchen

    - This video goes over the types of over-the-counter drugs (and other drugstore items like condoms and birth control!) that are available in Japan, as well as their current price as of March 22, 2012, and their price converted to US dollars at the current exchange rate of $1 to ¥82.71. I apologize for any inconsistencies with the exchange rate--I edited this video over the course of a few days so the rate may have changed marginally throughout that time!

    As for the drugs that are illegal to bring: anything that contains more than 10% pseudoephedrine. To summarize wikipedia: Pseudoephedrine can be found in antihistamines, anti-mucus drugs, anti-cough drugs, pain relievers and NSAIDs (like aspirin or ibuprofen). Because pseudoephedrine can be used to make meth, many drug companies have begun producing products with reduced amounts or no pseudoephedrine, so not all of the above listed types of drugs will contain it. Just make sure you check before you bring any medicine to Japan!

    Link to pictures: http://www.photobucket.com/japandrugs

    Video Contents:
    0:57 - Three levels of over-the-counter drugs
    1:18 - Vitamins
    2:06 - Colds
    2:22 - Hay fever (allergies)
    2:36 - Placenta?
    2:45 - Sleep/Wake Aids, Children's, Travel Sickness
    3:03 - Athlete's foot/Rash creams
    3:17 - Contact lens solutions
    3:24 - Eye drops
    3:28 - Indigestion
    3:34 - Probiotics
    3:51 - Overeating (heartburn/gas)
    3:59 - Constipation
    4:04 - Runny nose
    4:09 - Sore throat
    4:15 - Women's health
    4:52 - Nicotine patches/gum
    4:57 - Muscle pain
    5:06 - Condoms/Pregnancy tests
    5:11 - Protein/Energy powder drinks
    5:17 - Chinese(?) energy drinks
    5:29 - How I smuggled prescription drugs into Japan

    Spanish subtitles thanks to: Ricardo J. Alvelo Guerrero
    Want to help us subtitle videos?
    http://www.youtube.com/timedtext_video?v=vqtFgX01GNM

    【You can also find us:】
    ×Gaming channel: http://www.youtube.com/user/RachelandJunGame
    ×Extra videos: http://www.youtube.com/user/RachelandJunExtra
    ×Jun's Kitchen: http://www.youtube.com/user/JunsKitchen
    ×Twitch: http://www.twitch.tv/rachelandjun/profile
    ×Facebook: https://www.facebook.com/RachelAndJun
    ×Twitter: https://twitter.com/RachelAndJun
    ×Instagram: http://instagram.com/rachelandjun
    ×Our blog: http://rachelandjun.blogspot.com/