[爆卦]drawee bank中文是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇drawee bank中文鄉民發文沒有被收入到精華區:在drawee bank中文這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 drawee產品中有2篇Facebook貼文,粉絲數超過32萬的網紅Step Up English,也在其Facebook貼文中提到, [20 TỪ VƯNG KẾ TOÁN] Part 1 Ai học tài chính ngân hàng thì nhào vào đây nhanh nào :)) 1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng a ch...

 同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...

  • drawee 在 Step Up English Facebook 的最讚貼文

    2013-11-05 14:30:00
    有 24 人按讚

    [20 TỪ VƯNG KẾ TOÁN] Part 1
    Ai học tài chính ngân hàng thì nhào vào đây nhanh nào :))

    1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
    a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
    2. Open cheque (n) : Séc mở
    3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
    4. Draw (v) : rút
    5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
    bank or person asked to make a payment by a drawer
    6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
    person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
    7. Payee(n): người đươc thanh toán
    8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
    Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
    The Clearig House Automated Payment System
    9. In word : (tiền) bằng chữ
    10. In figures : (tiền) bằng số

    11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
    12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
    a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
    which has taken place
    13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
    14. Encode (v) : mã hoá
    15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
    16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
    17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
    18. Pay into : nộp vào
    19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
    20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)

  • drawee 在 Step Up English Facebook 的最佳貼文

    2013-10-16 20:20:01
    有 72 人按讚

    187 TỪ VƯNG KHÔNG THỂ KHÔNG BIẾT CHO SINH VIÊN KINH TẾ
    ===========================
    SHARE về tường ngay, kẻo trôi mất thì uổng ^^

    1. Crossed cheque (n) : Séc thanh toán bằng chuyển khoảng
    a cheque that has two line across ot to show that it can only be paid into a bank account and not exchanged for cash
    2. Open cheque (n) : Séc mở
    3. Bearer cheque (n): Séc vô danh
    4. Draw (v) : rút
    5. Drawee (n) : ngân hàng của người ký phát
    bank or person asked to make a payment by a drawer
    6. Drawer (n) = Payer người ký phát (Séc)
    person who write a cheque and instructs a bank to make payment to another person
    7. Payee(n): người đươc thanh toán
    8. Bearer (n) : người cầm (Séc)
    Person who receive money from some one or whose name is on a cheque
    The Clearig House Automated Payment System
    9. In word : (tiền) bằng chữ
    10. In figures : (tiền) bằng số

    11. Cheque clearing : sự thanh toán Séc
    12. Counterfoil (n) : cuống (Séc)
    a piece of paper kept after writing a cheque as a record of the deal
    which has taken place
    13. Voucher (n) : biên lai, chứng từ
    14. Encode (v) : mã hoá
    15. Sort code (n) : Mã chi nhánh Ngân hàng
    16. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
    17. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
    18. Pay into : nộp vào
    19. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
    20. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)

    21. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
    22. Account holder (n) : chủ tài khoản
    23. Expiry date : ngày hết hạn
    date on which a document is no longer valid
    24. ATMs Automatic Teller Machine
    25. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
    The Bankers Automated Clearing Service
    26. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
    27. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
    Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
    28. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
    29. PIN Personal Identification Number
    30. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
    The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications

    31. GIRO : hệ thống thanh toán nợ giữa các ngân hàng
    32. BGC : ghi có qua hệ thống GIRO
    Bank GIRO Credit
    33. Magnetic (adj) : từ tính Magnetic Stripe : dải băng từ
    34. Reconcile (v) : bù trừ, điều hoà
    35. Circulation (n) : sự lưu thông Circulate (v)
    movement of money round a country
    36. Clear (v) : thanh toán bù trừ
    make payment of a cheque through the system
    => Clearing bank (n) : ngân hàng tham gia thanh toán bù trừ
    => Clearing house (n) : trung tâm thanh toán bù trừ
    central office where clearing bank exchange cheques
    37. Honour (v) : chấp nhận thanh toán
    38. Refer to drawer (n) : viết tắc là R.D: “Tra soát người ký phát”
    39. Non-card instrument : phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
    40. Present (v) : xuất trình, nộp

    41. Outcome (n) : kết quả
    42. Debt (n.) : khoản nợ
    43. Debit (v) : ghi nợ (money which a company owes)
    44. Debit balance : số dư nợ
    balance in an account showing that the company owes more money than in has receuved
    45. Direct debit : ghi nợ trực tiếp
    46. Deposit money : tiền gửi
    47. Give credit : cấp tín dụng
    48. Illegible (adj) : không đọc được
    49. Bankrupt Bust : vỡ nợ, phá sản
    50. Make out (v) : ký phát, viết (Séc)

    51. Banker (n) : người của ngân hàng
    52. Place of cash : nơi dùng tiền mặt
    53. Obtain cash : rút tiền mặt
    54. Cashpoint : điểm rút tiền mặt
    55. Make payment : ra lệnh chi trả
    56. Subtract (n) : trừ
    57. Plastic money (n) : tiền nhựa (các loại thẻ Ngân hàng)
    58. Sort of card : loại thẻ
    59. Plastic card (n) : thẻ nhựa
    60. Charge card : thẻ thanh toán
    plastic card issued by a shop and used by customers when buying sth that they will pay later

    61. Smart card (n) : thẻ thông minh
    small plastic card with an electronic chip tha record and remember information
    62. Cash card (n) : thẻ rút tiền mặt (card use to obtain money from cash dispensers)
    63. Cheque card (n) : thẻ Séc
    64. Bank card (n) : thẻ ngân hàng
    65. Cardholder (n) : chủ thẻ
    66. Shareholder (n) : cổ đông (person who owns shares in a company)
    67. Dispenser (n) : máy rút tiền tự động
    machine which gives out money when a special card is inserted and instructions given
    68. Statement (n) : sao kê (tài khoản)
    (list showing amounts of money paid, received, owing…& their tota)l
    => Mini-statement (n) : tờ sao kê rút gọn
    69. Cashier (n) : nhân viên thu, chi tiền (ở Anh)

    70. Teller (n) = cashier : người máy chi trả tiền mặt
    71. Withdraw (v) : rút tiền mặt => Withdrawal (n)
    72. Deduct (v) : trừ đi, khấu đi
    73. Tranfer (v) : chuyển
    => Transaction (n) : giao dịch
    => Transmit (v) : chuyển, truyền
    74. Dispense (v) : phân phát, ban
    75. Terminal (n) : máy tính trạm
    computer screen and key board connected to a computer system
    76. Reveal (v) : tiết lộ
    77. Maintain (v) : duy trì, bảo quản
    78. Make available : chuẩn bị sẵn
    79. Refund (v) : trả lại (tiền vay)

    80. Constantly (adv) : không dứt, liên tục
    81. In effect : thực tế
    82. Retailer (n) : người bán lẻ
    83. Commission (n) : tiền hoa hồng
    84. Premise (n) : cửa hàng
    85. Due (adj) : đến kỳ hạn
    86. Records : sổ sách
    87. Pass (v) : chấp nhận , chuyển qua
    88. Swipe (v) : chấp nhận
    89. Reader (n) : máy đọc

    90. Get into (v) : mắc vào, lâm vào
    91. Overspend (v) : xài quá khả năng
    92. Adminnistrative cost : chi phí quản lý
    93. Processor (n) : bộ xử lí máy tính
    94. Central switch (n) : máy tính trung tâm
    95. In order : đúng quy định
    96. Standing order (n) = SO : uỷ nhiệm chi
    97. Interest-free : không phải trả lãi
    98. Collect (v) : thu hồi (nợ)
    99. Check-out till (n) : quầy tính tiền

    100. Fair (adj) : hợp lý
    101. Subsidise : phụ cấp, phụ phí
    102. Cost (n) : phí
    103. Limit (n) : hạn mức Credit limit : hạn mức tín dụng
    104. Draft (n) : hối phiếu
    105. Overdraft (n) : sự rút vượt quá số dư, dự thấu chi
    106. Grovelling (adj) : luồn cúi, biết điều
    107. Remittance (n) : sự chuyển tiền
    108. Quote : trích dẫn
    109. Reference (n) : sự tham chiếu

    110. Interest rate (n) : lãi suất
    111. Mortgage (n) : nợ thuế chấp
    112. Abolish (v) : bãi bỏ, huỷ bỏ
    113. Mandate (n) : tờ uỷ nhiệm
    114. Out going (n) : khoản chi tiêu
    amount of money spent; espenditures
    115. Remission (n) : sự miễn giảm
    116. Remitter (n) : người chuyển tiền
    117. Leaflet (n) : tờ bướm (quảng cáo)
    118. Orginator (n) : người khởi đầu
    person or company initiating a banking transaction
    119. Consumer (n) : người tiêu thụ

    120. Regular payment : thanh toán thường kỳ
    121. Billing cost : chi phí hoá đơn
    122. Insurance (n) : bảo hiểm
    123. Doubt (n) : sự nghi ngờ
    124. Excess amount (n) : tiền thừa
    125. Creditor (n) : người ghi có (bán hàng)
    person or business to whom another person or business owes money
    126. Efficiency (n) : hiệu quả
    127. Cash flow (n) : lưu lượng tiền
    128. Inform : báo tin
    129. On behalf : nhân danh

    130. Achieve (v) : đạt được
    131. Budget account application : giấy trả tiền làm nhiều kì
    132. Reverse (n) : ngược lại
    133. Break (v) : phạm, vi phạm
    134. Exceed (v) : vượt trội
    135. VAT Reg. No : mã số thuế VAT
    136. Originate (v) : khởi đầu
    137. Settle (v) : thanh toán
    138. Trace (v) : truy tìm
    139. Carry out (v) : tiến hành

    140. Intermediary (n) : người làm trung gian (person who is a link between two parties)
    141. Correspondent (n) : ngân hàng có quan hệ đại lý
    142. Telegraphic transfer : chuyển tiền bằng điện tín
    143. Instant cash transfer : chuyển tiền ngay tức thời
    144. Mail transfer : chuyển tiền bằng thư
    145. Absolute security (n) : an toàn tuyệt đối
    146. Straighforward (adj) : đơn giản, không rắc rối
    147. Boundary (n) : biên giới
    148. Reliably (a) : chắc chắn, đáng tin cậy
    149. Domestic : trong nước, nội trợ

    150. Significantly (adv) : một cách đáng kể
    151. Local currency (n) : nội tệ
    152. Generous (adj) : hào phóng
    153. Counter (v) : quầy (chi tiền)
    154. Long term (n) : lãi
    155. Top rate : lãi suất cao nhất
    156. Headline (n) : đề mục (báo, quảng cáo)
    157. Free banking : không tính phí dịch vụ ngân hàng
    158. Generous term : điều kiện hào phóng
    159. Current account (n) : tài khoản vãng lai

    160. Recapitulate (v) : tóm lại, tóm tắt lại
    161. Security courier services : dịch vụ vận chuyển bảo đảm
    162. Beneficiary (n) : người thụ hưởng (person who received money or advantage from st)
    163. First class : phát chuyển nhanh
    164. Upward limit (n) : mức cho phép cao nhất
    maximum permissible amount (# downward limit)
    165. Facility (n) : phương tiện
    166. Gateway (n) : cổng máy tính
    167. Outward payment (n) : chuyển tiền đi
    168. Inward payment (n) : chuyển tiền đến
    169. Accompany (v) : đi kèm

    170. Interface (n) : giao diện
    171. Non-profit : phi lợi nhuận
    172. Operating cost : chi phí hoạt động
    173. Documentary credit : tín dụng thư
    174. Entry (n) : bút toán
    175. Meet (v) : thanh toán
    176. Capital expenditure : các khoản chi tiêu lớn
    177. Home banking : dịch vụ ngân hàng tại nhà
    178. Remote banking : dịch vụ ngân hàng từ xa
    179. Day-to-day : thường ngày

    180. Manipulate (v) : thao tác
    181. Recovery : sự đòi lại được (nợ)
    182. Adaptor (n) : thiết bị tiếp trợ
    183. Periodically (adv) : thường kỳ
    184. Dependant (n) : người sống dựa người khác
    185. Grant (v) : chất thuận
    186. Inefficient (adj) : không hiệu quả
    187. Debate (n) : cuộc tranh luận

  • drawee 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:19:08

  • drawee 在 大象中醫 Youtube 的精選貼文

    2021-10-01 13:10:45

  • drawee 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:09:56

你可能也想看看

搜尋相關網站