雖然這篇Vexing meaning鄉民發文沒有被收入到精華區:在Vexing meaning這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 vexing產品中有11篇Facebook貼文,粉絲數超過2萬的網紅Brett 林熙老師,也在其Facebook貼文中提到, (學習不分假日😁) 來學難度比較高的英文:"vexing" 煩惱、焦慮、擔心的 - "He found the situation very ...
同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...
「vexing」的推薦目錄
- 關於vexing 在 愛鈴 AirinN Instagram 的精選貼文
- 關於vexing 在 Sherlock Instagram 的精選貼文
- 關於vexing 在 賴斑比 ? 短腿鹿障 Instagram 的最佳貼文
- 關於vexing 在 Brett 林熙老師 Facebook 的最佳貼文
- 關於vexing 在 阿!動物 Facebook 的最讚貼文
- 關於vexing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
- 關於vexing 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳解答
- 關於vexing 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
- 關於vexing 在 大象中醫 Youtube 的最佳貼文
vexing 在 愛鈴 AirinN Instagram 的精選貼文
2020-09-07 19:31:06
I'm known to be quite vexing. I'm just forewarning you.🃏...
vexing 在 Sherlock Instagram 的精選貼文
2020-09-21 14:33:03
. 《英文讀書方法&整理英文單字》 我覺得準備英文考試跟累積英文實力是有不同面向的準備方法 而其中又以累積英文實力為更難 累積英文實力的部分的話 我是會大量看文章、背單字 我覺得讓自己英文更好的方法就是 「增加單字量」&「加深閱讀量」 而這兩者是相輔相成的 單字量越大...
vexing 在 賴斑比 ? 短腿鹿障 Instagram 的最佳貼文
2020-10-08 04:18:46
I'm known to be quite vexing I'm just forewarning you (^_-)-☆ Photography: @archie617 #Mclaren #Mclaren650S #650S #supercars #girlsandcars #sportcar ...
vexing 在 Brett 林熙老師 Facebook 的最佳貼文
(學習不分假日😁)
來學難度比較高的英文:"vexing" 煩惱、焦慮、擔心的 - "He found the situation very vexing."'
vexing 在 阿!動物 Facebook 的最讚貼文
煩死啦!
Enough!!!!!
#Annoying #enough #brat #vexing #cute #aanimals #animal #drawing #cg #computergraphic #illustration #manga #character #gallary
vexing 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答
TỪ VỰNG & Ý TƯỞNG CHỦ ĐỀ GENETICALLY MODIFIED FOODS
👉👉👉Bài viết chi tiết: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-va-y-tuong-chu-de-genetically-modified-foods/
💧💧VOCAB
▪️tomatoes and broccoli bursting with cancer-fighting chemicals: cà chua và bông cải xanh chứa chất chống ung thư
▪️vitamin-enhanced crops of rice, sweet potatoes: lúa, khoai lang được tăng cường thêm vitamin
▪️wheat, soy and peanuts free of allergens/allergen-free peanuts: lúa mì, đậu nành và đậu phộng không có chất gây dị ứng / đậu phộng không gây dị ứng
▪️bananas that deliver vaccines: chuối cung cấp vắc-xin
▪️vegetable oils loaded with therapeutic ingredients: dầu thực vật chứa các thành phần điều trị
▪️have become subjects of intense debate: đã trở thành chủ đề tranh luận gay gắt
▪️genetically modified foods/crops/products⁓engineered plants: thực phẩm/ cây trồng / sản phẩm biến đổi gen
▪️the Earth’s burgeoning population: dân số Trái đất ngày càng tăng
▪️create new crop variants using irradiation and mutagenic chemicals: tạo ra các biến thể cây trồng mới bằng cách sử dụng hóa chất chiếu xạ và gây đột biến
▪️do rigorous testing/be subjected to rigorous safety assessments: kiểm tra nghiêm ngặt / phải trả qua những quy trình đánh giá an toàn nghiêm ngặt
▪️cause allergic reactions in humans: gây ra phản ứng dị ứng ở người
▪️raise the possibility of unanticipated health effects: nâng cao khả năng xảy ra các ảnh hưởng sức khỏe không lường trước được
▪️enhance safety for human and animal consumption: tăng cường an toàn cho việc tiêu thụ ở người và động vật
▪️enhance soil fertility and crop biodiversity: tăng cường độ phì nhiêu của đất và đa dạng sinh học cây trồng
▪️to be selectively bred over generations to have certain desired traits: được lai tạo có chọn lọc qua các thế hệ để có những đặc điểm mong muốn nhất định
💧💧Pros
▪️address the urgent problems of food shortage and hunger: giải quyết các vấn đề cấp bách của tình trạng thiếu lương thực
▪️genetic engineering → increase crop yields, offer crop varieties that resist pests and disease: kỹ thuật di truyền → tăng năng suất cây trồng, cung cấp giống cây trồng kháng lại sâu bệnh
▪️reduce the use of pesticides: giảm sử dụng thuốc trừ sâu
▪️help solve some of the world’s most vexing nutrition problems, like preventable blindness: giúp giải quyết một số vấn đề dinh dưỡng khó đáng lo ngại nhất thế giới, như mù lòa có thể phòng ngừa
▪️Ex. Golden rice → has the potential to prevent vitamin A deficiency: Ví dụ. Gạo vàng → có khả năng ngăn ngừa thiếu vitamin A
▪️be able to grow in places where non-GM crops die: có thể phát triển ở những nơi cây trồng không biến đổi gen không phát triển được
▪️have a longer shelf life: có thời hạn sử dụng lâu hơn
💧💧Cons
▪️the possibility to negatively affect human health: khả năng ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người
▪️differences in nutritional content, allergic response, undesired side effects (toxicity, organ damage, or gene transfer): sự khác biệt về hàm lượng dinh dưỡng, phản ứng dị ứng, tác dụng phụ không mong muốn (độc tính, tổn thương nội tạng hoặc chuyển gen)
▪️insert genes into an organism from an entirely different organism → raise the potential risk of unexpected allergic reactions: chèn gen vào một sinh vật từ một sinh vật hoàn toàn khác → làm tăng nguy cơ phản ứng dị ứng không lường trước được
▪️the potential development of herbicide-resistant weeds: tiềm năng phát triển của cỏ dại kháng thuốc diệt cỏ
Trên đây là một số ý tưởng và từ vựng mà Huyền ghi chú lại khi đọc các bài báo (bbc, national geographic,….) về chủ đề Genetically modified foods. Huyền thường ghi lại vào 1 quyển vở như hình bên dưới.
👉👉👉 EBook ý tưởng và từ vựng cho 110 đề IELTS Writing: https://ielts-nguyenhuyen.com/sach-ielts-writing-y-tuong-tu-vung-cho-100-de-ielts-writing/
#ieltsnguyenhuyen #ieltsvocabulary