雖然這篇Prendre in English鄉民發文沒有被收入到精華區:在Prendre in English這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 prendre產品中有203篇Facebook貼文,粉絲數超過0的網紅,也在其Facebook貼文中提到, Citation du jour 268/2️⃣0️⃣2️⃣1️⃣😅🚽🧻🛁bon weekend~ ✅Arrêtez de prendre Facebook trop sérieux! La majorité des likes viennent de personnes assises aux ...
同時也有9部Youtube影片,追蹤數超過2萬的網紅Alors Queenie,也在其Youtube影片中提到,Cùng mình vừa tập thể dục vừa học hơn 50 từ vựng tiếng Pháp thú vị, tại sao không nhỉ ? Những từ này đều được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống thường ...
「prendre」的推薦目錄
- 關於prendre 在 Valentine in Paris︱巴黎 Instagram 的最佳貼文
- 關於prendre 在 やなぎばころん/柳葉ころん Instagram 的最佳貼文
- 關於prendre 在 やなぎばころん/柳葉ころん Instagram 的精選貼文
- 關於prendre 在 Facebook 的最佳解答
- 關於prendre 在 煙爺 Facebook 的最佳解答
- 關於prendre 在 杰宇的法文邂逅 Facebook 的精選貼文
- 關於prendre 在 Alors Queenie Youtube 的精選貼文
- 關於prendre 在 Alors Queenie Youtube 的最佳貼文
- 關於prendre 在 九九 Sophie Chen Youtube 的精選貼文
prendre 在 Valentine in Paris︱巴黎 Instagram 的最佳貼文
2021-09-14 13:51:51
Sometimes slowing down is the most precious gift we can give ourselves . 有時候放慢腳步是你可以送給自己最好的禮物 . Parfois, prendre son temps est ce que l'on peut s'offr...
prendre 在 やなぎばころん/柳葉ころん Instagram 的最佳貼文
2021-09-10 21:03:17
✨お知らせ✨ やなぎばころん はじめての Kindle電子書籍が出ます! 写真家・福島裕二さん撮影!!! ちなみに別カット掲載の 紙媒体版が 10/24の即売会イベント 「コスケットvol.3」 で手に入ります🥰 電子でも紙写真集でも 是非見てほしいです…! 個人でも簡単に 電子書籍が作れる時代...
prendre 在 やなぎばころん/柳葉ころん Instagram 的精選貼文
2021-08-18 12:23:25
昭和概念アイドル #ロリィタ #prendre撮影会 #model #japanesegirl...
-
prendre 在 Alors Queenie Youtube 的精選貼文
2020-05-05 12:00:06Cùng mình vừa tập thể dục vừa học hơn 50 từ vựng tiếng Pháp thú vị, tại sao không nhỉ ? Những từ này đều được sử dụng rộng rãi trong cuộc sống thường ngày và tương đối đơn giản nên các bạn mới bắt đầu học tiếng Pháp cũng đừng quá lo lắng nhé ;)
Cách đây hơn 2 tuần mình có bắt đầu thử thách tập bụng 2 tuần của chị Chloe Ting, quyết tâm chia tay chiếc bụng béo trong đợt giới nghiêm này hehe :D Mình quay lại hành trình tập của mình trong 2 tuần thử thách này, đồng thời lồng ghép thêm cho mọi người rất nhiều từ vựng tiếng Pháp để sau video này, mọi người vừa có thêm động lực tập thể dục, vừa biết thêm được nhiều từ tiếng Pháp mới ;)
Trong những video sau của series học tiếng Pháp theo chủ đề mọi người thích học từ vựng ở chủ đề nào, comment phía dưới cho mình biết với nha :D
Chúc mọi người xem video thật vui vẻ và hẹn gặp mọi người trong những video sau với thật nhiều nội dung thú vị xoay quanh du học Pháp, học tiếng Pháp hay khám phá văn hóa ở Pháp nhé,
Quỳnh Trang
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
GRAPHICS
Icons made by Freepik from www.flaticon.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
MUSIC
Music by Nico Anuch - Sunset Breeze - https://thmatc.co/?l=2431702B
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
INSTAGRAM ♥ alorsqueenie
MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/
FACEBOOK ♥ https://www.facebook.com/alorsqueenie/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
LINK CÁC BÀI TẬP TRONG VIDEO
Bài tập bụng trong 2 tuần của chị Chloe Ting : https://www.youtube.com/watch?v=2pLT-olgUJs
Bài tập phần thân dưới của chị Chloe Ting : https://www.youtube.com/watch?v=I9nG-G4B5Bs
Bài tập tay của chị Cassey Ho : https://www.youtube.com/watch?v=XKBbn5GBw0Y
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO
Défi (n.m) : thử thách
Abdo (n.m) : cơ bụng
Pendant X semaines : trong X tuần
Pendant X jours : trong X ngày
Sans matériel : không cần dụng cụ
Sans : không có
Matériel (n.m) : dụng cụ, vật liệu
Entraînement (n.m) : tập luyên
Tous les jours/Au quotidien : tất cả các ngày/hàng ngày
Adulte (n.m) : người trưởng thành
S'inscrire à la salle de sport/Prendre un abonnement à la salle de sport : đăng ký ở phòng tập
Abonnement (n.m) : gói đăng ký
Mensuel (a) : hàng tháng
Annuel (a) : hàng năm
Excuse (n.f) : lý do/biện hộ
Salle de sport (n.f) : phòng tập
Avant le défi : trước thử thách
Bas du ventre (n.m) : phần bụng dưới
Poignée d'amour (n.f) : phần mỡ hai bên eo
Perdre le bas du ventre : làm mất phần bụng dưới
Eliminer les poignées d'amour : loại bỏ phần mỡ hai bên eo
Perdre (v) : làm mất
Eliminer (v) : loại bỏ
Prendre les mensurations : lấy số đo
Prendre les mesures : lấy số đo
Se mettre sur le dos : nằm ngửa
Serrer (v) : siết chặt, thắt chặt
Serrer le ventre : siết chặt vùng bụng
Serrer les fesses : siết chặt vùng mông
Eviter de lever la tête et le cou : tránh ngẩng đầu và cổ
Eviter (v) : tránh
Lever (v) : nâng lên, nhấc lên
Tête (n.f) : đầu
Cou (n.m) : cổ
Bras (n.m) : cánh tay
Jambe (n.f) : chân
Prendre une pause : nghỉ, nghỉ ngơi
Avoir des bras musclés : có tay cơ bắp
Affiner les bras/Tonifier les bras : làm tay săn chắc
Avoir des contractions/Ressentir les contractions : cảm thấy co thắt
Bas du corps (n.m) : phần thân dưới
Fessier (n.m) : phần mông
Cuisse (n.f) : đùi
Devenir une routine : trở thành thói quen
S'échauffer (v) : khởi động
S'étirer (v) : giãn cơ
Courbature (n.f) : căng cơ
Comparer (v) : so sánh
Image (n.f) : hình ảnh
Résultat (n.m) : kết quả
Chúc mọi người học tiếng Pháp vui vẻ nhé :) -
prendre 在 Alors Queenie Youtube 的最佳貼文
2020-03-02 08:50:10Để tiếp tục chủ đề lần trước về những cách mọi người có thể sử dụng để nói tiếng Pháp tự nhiên như người Pháp, trong tập lần này mọi người cùng mình khám phá 15 từ thông dụng/từ lóng trong tiếng Pháp nhé ;)
Trong video lần tới mọi người muốn mình chia sẻ về chủ đề gì, comment phía dưới cho mình biết với nha,
Hi vọng mọi người sẽ thích video lần này và chúng mình sẽ hẹn gặp nhau trong video lần tới nhé,
Quỳnh Trang
#tastefromhome #duhocphap #frenchslang
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
GRAPHICS
Icons made by Freepik from www.flaticon.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
INSTAGRAM ♥ alorsqueenie
MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/
FACEBOOK ♥ https://www.facebook.com/alorsqueenie/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÁC TỪ LÓNG TIẾNG PHÁP ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO NÀY
1. Crever/Avoir la dalle : cảm thấy đói
2. Boire un coup/Prendre un verre : đi uống với nhau một ly
3. Avoir la flemme : lười biếng, không muốn làm gì cả
4. Bof : được sử dụng khi thấy một sự vật, sự việc, ai đó không có gì quá đặc biệt
5. Ça me saoule/Ça me gonfle : một ai đó/một chuyện gì đó làm bạn bực bội
6. C'est de la balle : một điều gì đó làm bạn cực kỳ thích và hứng thú
7. Kiffer : thích, yêu
8. Être au taquet : cực kỳ hào hứng, nhiệt huyết làm điều gì đó
9. Mytho : được sử dụng cho những người hay có thói quen nói quá lên một sự việc
10. Carrément : hoàn toàn đồng ý với một điều gì đó
11. Jamais de la vie : không bao giờ làm một điều gì đó hoặc không đồng tình với điều gì đó
12. En avoir marre : quá mệt mỏi với một điều gì đó
13. Ça fait chier/C'est chiant : một điều gì đó làm bạn cảm thấy bực bội, mệt mỏi
14. Laisser tomber : cảm thấy mệt khi đề cập đến một chủ đề nào đó và muốn chuyển qua một chủ đề khác
15. Grave : hoàn toàn đồng ý với một điều gì đó
Chúc mọi người học tiếng Pháp thật vui nhé ;) -
prendre 在 九九 Sophie Chen Youtube 的精選貼文
2019-06-28 12:00:00九九 Sophie Chen - Thématique Noire [CLIP OFFICIEL]
Streaming everywhere / Disponible partout:
https://songwhip.com/song/sophie-chen/thematique-noire
Site | https://www.99sophiechen.com
Facebook | https://www.facebook.com/CHENmusiconline
Instagram | https://www.instagram.com/99sophiechen
Weibo | https://www.weibo.com/u/3216522395
Caméra & Animation: Victor Le (Victahgraphy)
Assistante: Camylle Rossignol
Montage: Victor Le, Sophie Chen
Arrangement: mammouth (Novengitum)
Production: mammouth, Sophie Chen
Mix: Igor Dubois (Novengitum)
Paroles:
Il fait beau, il fait chaud
Mais merci, j'vais garder mon manteau
Pour au moins me couvrir
Juste assez pour cacher mon délire
J'aimerais dire : 'oui ça va, oui merci
Voici mon beau sourire'
Et ne jamais partager les idées folles
Qui m'empêchent de dormir
Thématique noire
Matin et soir
La tête dans un brouillard
Toujours la même histoire
Thématique noire
Sans le vouloir
Et tôt ou tard
Sans y prendre garde
Repeint les brins d'espoir
Ça fait rire les oiseaux
Mais mes oiseaux ont l’humeur morose
Ça rajoute des couleurs aux couleurs de l’arc-en-ciel
J’t’avoue que j’m’y connais pas trop
Un peu de gris par ici
C’est comme ça que j’vois la vie en rose
Et tout c’qui goûte a un goût fade
Peu importe mon état
Et le Soleil un peu trop monochrome
Thématique noire
Matin et soir
La tête dans un brouillard
Toujours la même histoire
Thématique noire
Sans le vouloir
Et tôt ou tard
Sans y prendre garde
Repeint les brins d'espoir
Un sourire aux lèvres et le cœur en larmes
Visage impassible, mais je vis un drame
Thématique noire
Matin et soir
La tête dans un brouillard
Toujours la même histoire
Thématique noire
Sans le vouloir
Et tôt ou tard
Sans y prendre garde
Repeint les brins d'espoir
prendre 在 Facebook 的最佳解答
Citation du jour 268/2️⃣0️⃣2️⃣1️⃣😅🚽🧻🛁bon weekend~
✅Arrêtez de prendre Facebook trop sérieux! La majorité des likes viennent de personnes assises aux toilettes.
✅別把臉書看得太重! 大多數的讚來自於坐在廁所裡的人。
✅Stop taking Facebook too seriously! The majority of likes come from people sitting in the toilet.
#illustration #dessindujour #citation #français
prendre 在 煙爺 Facebook 的最佳解答
Faire semblant de prendre mon petit-déjeuner dans un café
假裝自己在咖啡店吃早餐好了
prendre 在 杰宇的法文邂逅 Facebook 的精選貼文
#巴黎鐵塔前
#不好意思,可以幫我拍張照嗎?
朋友們!記得好幾次詢問學生,關於他們對法國、瑞士或歐洲看法時,部分朋友會有「小偷很多」的答案。確實沒錯,跟亞洲部分國家相比,數據顯示,在歐洲街頭東西被扒走的機率確實高非常多,以「竊盜」這個大範疇為例,聯合國2016年的數據顯示,法國名列第10名竊盜率高的國家。
其中,在巴黎被偷被搶的機率又高其他地方不少,尤其熱門觀光景點一帶!舉例來說,如果到了蒙馬特,一定要注意隨身的包包、手機還有錢包。在地鐵上也時常會用多國語言的廣播,提醒每個人,一定要小心自己的個人物品,相信有在巴黎搭過地鐵的朋友們一定都不陌生 !
不過當然,這也不代表歐洲就不能去了(畢竟每年還是有很多的勇者,在2019年歐洲,就迎接了7億的觀光客,高居世界第一)但像在台灣或是南韓那樣,手機包包隨便放的習慣,到了歐洲,可就真的要改一下了 !💸
想像一下,如果只有你現在一個人,非常想要單獨跟艾菲爾鐵塔拍照,這時候,殘酷的二選一就來了:到底要不要把相機給別人呢 ?!要,還是不要呢?🤔
💡« Être une poule mouillée »「一隻濕掉的母雞」: 這個用法,是以帶有歧意地形容一人甚麼都怕、很膽小,類似中文的「膽小鬼」。母雞一直是以膽小出名的動物,只要有人靠近,馬上就會落跑。而當一隻母雞被淋溼之後,又更會遠離農場的其他動物,所以這個膽小負面的形象就又更鮮明。
Souvent, quand je demande aux élèves ce qu'ils pensent de la France, de la Suisse ou de l'Europe, ceux-ci me disent qu'il y a beaucoup de pickpockets. Cela n'est pas faux. Par rapport aux pays asiatiques, les chances de se faire voler ses affaires par des gens, dans la rue, sont plus élevées.
Si on prend l'exemple de Paris, les chances sont encore plus grandes, surtout aux alentours des sites touristiques. Si vous allez à Montmartre, il faut faire attention aux sacs, aux téléphones portables ou même au porte-feuilles. Si vous prenez le métro, dans la capitale, vous entendrez des annonces sonores, dans de nombreuses langues, vous rappelant de faire attention à vos affaires personnelles.
Évidemment, cela ne rend pas l'Europe un endroit impossible à visiter mais il faut juste faire attention. Pas question de laisser ses affaires sans surveillance comme je peux le voir à Taïwan ou en Corée du Sud, par exemple.
Imaginez que vous soyez seul et que vous vouliez prendre une photo de vous-même avec la Tour Eiffel. Un dilemme se tient donc devant vous puisqu'il faudra prendre la décision de donner votre appareil photo à un inconnu, ou pas. Que feriez-vous ?
« Être une poule mouillée » : cette expression est utilisée pour désigner, de manières péjorative, une personne qui a souvent peur. En effet, depuis toujours, la poule est un animal qui est réputé pour être peureux et qui se sauve dès que l'on s'en approche. En plus, lorsque la poule est mouillée, elle se tient à l'écart des autres animaux de la ferme ce qui lui donne une image encore plus négative.
#法文邂逅
#情境法文
#其實你需要的只是自拍棒
🎉2024年巴黎奧運志工在2023年熱血招募!🥂
成功參與四年一次世界盛事,享受參與國際舞台的一份子!現在一起學好法文吧,邂逅自信的自己!💯
🇫🇷🇨🇭【每週一杰課|中高階線上】主題閱讀口說課:增進你對於法語的自信,透過精選私藏的文化主題及高互動設計,瞬間升級你的法語表達力,發掘 #你所不知道的法語區!
https://bonjouratous.com/high-level-french-trial-class/
【🇫🇷JellaX法文邂逅】入門法文,與法文的初次邂逅
🔥https://jella.tw/native_languages/66