[爆卦]Lengthened是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Lengthened鄉民發文沒有被收入到精華區:在Lengthened這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 lengthened產品中有15篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅Apple Daily - English Edition,也在其Facebook貼文中提到, High Court judge Russell Coleman lengthened an interim injunction that prohibits the public from posting personal information of judicial workers and ...

 同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過13萬的網紅ふたりぱぱ FutariPapa,也在其Youtube影片中提到,雪が解け、日が長くなり、随分と空気が緩んできました。 長くて暗い冬が開けると、ここ北国に住むものは、 ここぞとばかりに、外へ出かけます。 すぐちかくの森へと出かけた様子、お伝えします。 After long and dark winter, finally the snow and ice we...

  • lengthened 在 Apple Daily - English Edition Facebook 的最佳貼文

    2020-11-14 14:00:00
    有 13 人按讚

    High Court judge Russell Coleman lengthened an interim injunction that prohibits the public from posting personal information of judicial workers and their families on public domains.

    Read more: https://bit.ly/3f55shd

    高等法院上月底頒下臨時禁制令,防止司法人員遭起底滋擾。案件今再訊,法官高浩文頒令延長臨時禁制令。
    ________________
    📱Download the app:
    http://onelink.to/appledailyapp
    📰 Latest news:
    http://appledaily.com/engnews/
    🐤 Follow us on Twitter:
    https://twitter.com/appledaily_hk
    💪🏻 Subscribe and show your support:
    https://bit.ly/2ZYKpHP
    #AppleDailyENG

  • lengthened 在 Kuihkapit Facebook 的最讚貼文

    2020-05-08 00:24:23
    有 3 人按讚

    Hiiiii! Boat pose is one of the struggles in class if you have a sharp tailbone. Ideally you'll want the spine lengthened, the inner thighs engaged, the core and hip flexors fired up. ⠀

    Weakness in some of these areas, or tightness in hamstrings (for straight leg version) can cause the weight to roll towards the tailbone. For some students it's a structural issue.⠀

    Give these modifications a try! For the block option ideally 2 blocks, or maybe more depending on butt size hahaha⠀
    ➡️ Swipe left for ways to modify high boat to low boat transition⠀
    ➡️ Swipe again for more challenging versions⠀

    Ultimately if nothing works when everyone else is doing boat pose, you've got your favourite lolasana, L-sits, forearm planks that all target the core as well along with some other muscles! Always modify your practice to be pain free.⠀

    💡 Look up #kapittips for more posts like this or just drop me a DM if you have additional questions!

  • lengthened 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答

    2020-04-30 21:55:39
    有 207 人按讚

    5 CẤU TRÚC CẦN THIẾT ĐỂ LÀM DẠNG MAP TRONG WRITING TASK 1
    Phần bài tập thực hành và đáp án tham khảo bạn xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/cau-truc-mieu-ta-map-ielts-writing-task-1/
    👉👉Cấu trúc 1 – Dân số
    Nếu chúng ta muốn nói 1 thành phố có số dân là 1000 người, ta có những cách nói như sau:
    ▪️This city has a population of 1,000 people.
    ▪️This city has 1,000 inhabitants.
    ▪️The population of this city is 1,000.

    Từ đó ta rút ra được công thức nói về dân số như sau:
    ▪️Nơi nào đó + has a population of + số dân + people
    ▪️Nơi nào đó + has + số dân + inhabitants.
    ▪️The population of + nơi nào đó + is + số dân

    👉👉Cấu trúc 2 – Các tuyến đường
    Giả sử chúng ta muốn nói tuyến đường bộ chạy xuyên thành phố từ Bắc vào Nam, ta sẽ có những cách nói sau:
    ▪️The main road runs through the entire city from North to South.
    ▪️run through = pass through// go through// cross
    ▪️(Lưu ý: “cross” không đi với “through”).

    Vậy chúng ta có công thức:
    ▪️Tuyến đường + run through// pass through// go through// cross + địa điểm + hướng

    👉👉Cấu trúc 3 – Vị trí
    Từ vựng chỉ vị trí
    ▪️east/ west/ south/ north: đông/ tây/ nam/ bắc
    ▪️left/ right/ top/ bottom/ middle/ centre: trái/ phải/ trên/ dưới/ giữa/ trung tâm
    ▪️to be situated/ located/ positioned: nằm ở …

    Ví dụ:
    ▪️The primary school is located to the north of the river.
    ▪️The shop is situated in the centre of the city.

    👉👉Cấu trúc 4 – Chiều dài
    Ví dụ, khi chúng ta muốn nói hòn đảo nào đó dài khoảng 250 km, ta sẽ có những cách nói sau:
    ▪️The island has a length of about 250 km.
    ▪️The island‘s total length is about 250 km.
    ▪️The island is about 250 km long.

    Vậy chúng ta sẽ có công thức:
    ▪️Nơi nào đó + has a length of + chiều dài
    ▪️Nơi nào đó’s total length is + chiều dài
    ▪️Nơi nào đó + is + chiều dài + long

    👉👉Cấu trúc 5 – sự thay đổi

    A – GIỮ NGUYÊN
    Ví dụ: Nếu qua thời gian, một nơi nào đó không có sự thay đổi gì, nó giữ nguyên trạng như ban đầu, ta sẽ có công thức:
    ▪️Nơi nào đó + remain unchanged// still stood as it did in + năm
    Ví dụ:
    ▪️From 1980 to 2000, the school remained unchanged.
    ▪️The hospital still stood as it did in 1990.

    B – MỞ RỘNG/ KÉO DÀI

    Mở rộng:
    ▪️Nơi nào đó + to be + expanded/ extented/ widened
    ▪️Nơi nào đó + become + bigger
    Ví dụ:
    ▪️Between 2000 and 2005, the car park was slightly extended.

    Kéo dài:
    ▪️Nơi nào đó + to be + lengthened
    Ví dụ:
    ▪️During the following 2 years, the industrial complex was significantly lengthened.

    C – THU HẸP/ RÚT NGẮN

    Thu hẹp
    ▪️Nơi nào đó + to be + narrowed
    ▪️Nơi nào đó + become smaller
    Ví dụ:
    ▪️The shopping mall was dramatically narrowed over the period of 5 years.

    Rút ngắn
    ▪️Nơi nào đó + to be + shortened
    Ví dụ:
    ▪️The railway line was slightly shortened from 1990 to 2000.

    D – DI CHUYỂN
    ▪️Nơi nào đó + to be + moved/ relocated to + nơi mới
    Ví dụ:
    ▪️The school was relocated to the north of the village.

    E – BIẾN MẤT HOẶC XUẤT HIỆN

    Biến mất:
    ▪️Nơi nào đó + disappear
    ▪️Nơi nào đó + to be + demolished// destroyed// knocked down
    Ví dụ:
    ▪️The hospital was demolised.

    *** Nếu là rừng cây thì:
    ▪️Rừng cây + to be+ cleared// chopped down// cut down
    Ví dụ:
    ▪️The woodland was cut down.

    Xuất hiện/ xây mới:
    ▪️Nơi nào đó + appear
    ▪️Nơi nào đó + to be + built/ constructed// erected
    Ví dụ:
    ▪️A new school was built next to the car park.

    F – BỊ THAY THẾ
    Nếu 1 địa điểm nào đó bị phá bỏ và nó bị thay thế bởi 1 cái khác, ta sẽ kết hợp công thức tại mục “e” bên trên và công thức thay thế.
    ▪️Nơi nào đó + to be + demolished// destroyed// knocked down + to make way for + nơi mới.
    ▪️Nơi nào đó + to be + demolished// destroyed// knocked down + and replaced by + nơi mới.
    ▪️Nơi mới + to be + built/ constructed// erected + to replace + nơi cũ
    ▪️Nơi mới + to be + built/ constructed// erected + on the original site of + nơi cũ

    Ví dụ:
    ▪️The school was demolished to make way for a new science block.
    ▪️The school was demolished and replaced by a new science block.
    ▪️A new science block was built to replace the school.
    ▪️A new science block was built on the original site of the school.
    (Ngôi trường bị phá bỏ để nhường chỗ cho tòa nhà nghiên cứu khoa học)
    Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
    #ieltsnguyenhuyen
    -----------------------------------
    Khóa học hiện có:
    📊Khóa Writing: http://bit.ly/39F5icP
    📻Khóa Listening: http://bit.ly/2v9MbbT
    📗Khóa Reading: http://bit.ly/3aGL6r3
    📣Khóa Speaking: http://bit.ly/2U6FfF9
    📝Khóa Vocab: http://bit.ly/336nmtW
    📑Khóa Grammar: http://bit.ly/38G2Z89
    📘Ebook Ý tưởng: http://bit.ly/3cLDWUi

    🏆Điểm học viên: http://bit.ly/2ZdulyS
    📩Tư vấn: xin #inbox page để được tư vấn chi tiết.
    ☎️093.663.5052

你可能也想看看

搜尋相關網站