雖然這篇Hoài Linh mới nhất鄉民發文沒有被收入到精華區:在Hoài Linh mới nhất這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 hoài產品中有32篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅失控的台語課,也在其Facebook貼文中提到, ▍#HL04 ▍我是附錄爾爾 (04) ▍ ── 臺語版「元素週期表」 (雖於 2016-06-07 分享過,但 2017 年又正式公布四個新元素 113, 115, 117, 118,故重 PO 以更新) ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ❍「碳化鈦、二...
同時也有10部Youtube影片,追蹤數超過30萬的網紅Quynh Huong Le Do,也在其Youtube影片中提到,Tập 3: Nói 4 câu với tất cả các đồ vật trong phòng tắm của bạn - Ho'Oponopono - QHLD #246 Tadaaa, sau hai ngày chắc bạn cũng quen dần với việc nói 4...
「hoài」的推薦目錄
- 關於hoài 在 FOOD REVIEWER IN SAI GON Instagram 的最讚貼文
- 關於hoài 在 Angie.L Instagram 的精選貼文
- 關於hoài 在 J K ? Instagram 的最讚貼文
- 關於hoài 在 失控的台語課 Facebook 的最佳貼文
- 關於hoài 在 Trần Phương Store Facebook 的精選貼文
- 關於hoài 在 Trí Minh Lê Facebook 的最讚貼文
- 關於hoài 在 Quynh Huong Le Do Youtube 的最讚貼文
- 關於hoài 在 Alors Queenie Youtube 的最讚貼文
- 關於hoài 在 Isaac Official Youtube 的精選貼文
hoài 在 FOOD REVIEWER IN SAI GON Instagram 的最讚貼文
2020-09-21 12:12:53
[Đà Lạt - #phaindalat] 🤩 Món ăn không thể bỏ qua khi đến Đà Lạt 🤩 ————— 📍Bánh tráng nướng Dì Đinh (26 Hoàng Diệu, phường 5, Đà Lạt) 🕒 14h00 - 20h30 🌟 ...
hoài 在 Angie.L Instagram 的精選貼文
2021-04-04 17:14:18
✨Croissat con farina di segale Adoro troppo questa mazza di fiori ho comprato per mio compleanno😍la vedrete sicuramente spesso finché quando resiste😂...
hoài 在 J K ? Instagram 的最讚貼文
2020-05-13 02:16:24
L à n t ó c r ố i - B ờ m ô i k h ô ... P/s: Một chút ảnh thẻ không ? 👄...
-
hoài 在 Quynh Huong Le Do Youtube 的最讚貼文
2021-02-03 06:00:13Tập 3: Nói 4 câu với tất cả các đồ vật trong phòng tắm của bạn - Ho'Oponopono - QHLD #246
Tadaaa, sau hai ngày chắc bạn cũng quen dần với việc nói 4 câu thanh tẩy Ho'Oponopono rồi heng!!!!
Vậy thì bài tập của ngày hôm nay dành cho bạn sẽ là thanh tịnh hóa phòng tắm của bạn. À há, chắc đây là không gian mà ai cũng có nhu cầu sử dụng mỗi ngày heng? Nên là, bạn hãy nhìn và chạm vào các đồ vật trong phòng tắm của mình và nói 4 câu:
I'm sorry (Tôi xin lỗi)
Please forgive me (Hãy tha thứ cho tôi)
I thank you (Cảm ơn bạn)
I love you (Thương lắm)
Thương thương và Gửi Niệm lành đến cả nhà mình!
(03.02.2021 - QH & MayQ Team)
#HoOponopono #28NgàyHoOponopono
#Thanhtẩyráctiềmthức #Khởilòngthươngrộngkhắp
#MayQ #QuynhHuongLeDo #LeDoQuynhHuong
#QuynhsShare
➡️Xin chào mọi người đến với kênh Youtube chính thức của MC Quỳnh Hương. Quỳnh Hương sẽ chia sẻ những videos thú vị và bổ ích về cuộc sống cho mọi người, nếu mọi người thấy những videos bổ ích, mang lại niềm vui trong cuộc sống hãy đăng ký kênh của Quỳnh Hương nhé.
➡️Quỳnh Hương cám ơn mọi người đã xem videos, mọi người đừng quên bấm đăng kí kênh để nhận thông báo khi có video mới bạn nhé!
+Link đăng kí kênh của Quỳnh Hương: https://bit.ly/39e02g7
+Follow Page Quỳnh Hương: https://bit.ly/2TdYwoR
+Website: https://ledoquynhhuong.com/
+ Instagram: https://bit.ly/2x34znU
#QuỳnhHươngLêĐỗ #QHLD #MC -
hoài 在 Alors Queenie Youtube 的最讚貼文
2020-03-25 15:00:09Trong tập lần trước, chúng mình đã cùng vừa trang điểm vừa học từ vựng tiếng Pháp về chủ đề làm đẹp, vậy thì trong tập lần này, mọi người cùng mình vừa nấu ăn vừa học tiếng Pháp nha ;)
Đảm bảo sau video này, mọi người sẽ biết thêm không chỉ nhiều từ vựng tiếng Pháp mới mà còn cả cách làm của nhiều món ngon nữa hehe :D
Video tới hứa hẹn sẽ còn nhiều hoạt động hay ho thú vị nữa, mọi người đừng quên subscribe cho channel của mình và ấn vào biểu tượng hình chuông bên cạnh để nhận được thông báo mỗi lần mình up video mới nhé ;)
Chúc mọi người xem video vui vẻ và hẹn gặp mọi người trong video lần tới,
Quỳnh Trang
#tastefromhome #duhocphap #lifeinfrance
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
CÁC MÓN ĂN ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO
♥ Cháo yến mạch
♥ Thịt bò băm xào húng quế kiểu Thái
♥ Sườn nướng tom yum
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
TẬP TRƯỚC TRONG SERIES HỌC TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP
♥ 15 Phút Học 50 Từ Vựng Tiếng Pháp Về Làm Đẹp : https://youtu.be/EVNkYvvcibE
Đừng quên like các video và subscribe cho channel của mình để theo dõi thêm thật nhiều video chia sẻ kinh nghiệm du học Pháp và học tiếng Pháp nhé :)
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
GRAPHICS
Icons made by Freepik from www.flaticon.com
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
MUSIC
Life of Riley by Kevin MacLeod is licensed under a Creative Commons Attribution license (https://creativecommons.org/licenses/by/4.0/)
Source: http://incompetech.com/music/royalty-free/index.html?isrc=USUAN1400054
Artist: http://incompetech.com/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
INSTAGRAM ♥ alorsqueenie
MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/
FACEBOOK ♥ https://www.facebook.com/alorsqueenie/
-------------------------------------------------------------------------------------------------------
NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO
Repas (n.m) : bữa ăn
Petit-déjeuner (n.m) : bữa sáng
Déjeuner (n.m) : bữa trưa
Dîner (n.m) : bữa tối
Goûter (n.m) : bữa phụ
Porridge aux flocons d'avoine : cháo yến mạch
Bouillie de flocons d'avoine : cháo yến mạch
Flocon d'avoine (n.m) : yến mạch cán mỏng
Lait d'amande (n.m) : sữa hạnh nhân
Lait de coco (n.m) : sữa dừa
Lait de soja (n.m) : sữa đậu nành
Miel (n.m) : mật ong
Casserole (n.f) : nồi
Mijoter (v) : đun nhỏ lửa
Gonfler (v) : phồng lên, nở lên
Mélanger (v) : trộn
Bol (n.m) : bát
Assiette (n.f) : đĩa
Assiette creuse : đĩa sâu lòng
Refroidir (v) : làm lạnh đi, làm nguội đi
Eplucher (v) : bóc vỏ
Banane (n) : quả chuối
Couper en rondelles : cắt thành khoanh tròn
Garnir (v) : trang trí
Garniture (n.f) : đồ trang trí (toppings)
Boeuf (n.m) : thịt bò
Porc (n.m) : thịt lợn
Poulet (n.m) : thịt gà
Boeuf haché : thịt bò băm/xay
Haricot vert : đậu đũa
Basilic (n.m) : rau húng quế
Sauce de soja (n.f) : xì dầu
Sauce de soja claire : xì dầu/nước tương
Sauce de soja épaisse : hắc xì dầu
Sauce huître : dầu hào
Sirop de maïs (n.m) : siro ngô
Poivre (n.m) : hạt tiêu
Gingembre (n.m) : gừng
Echalote (n.f) : hành khô/hành tím
Oignon (n.m) : hành tây
Ail (n.m) : tỏi
Poudre (n.f) : bột
Piment (n.m) : ớt
Faire chauffer (v) : làm nóng
Huile (n.m) : dầu ăn
Assaisonner (v) : nêm nếm (gia vị)
Cuillère à soupe (n.f) : thìa súp
Chaleur (n.f) : nhiệt
Remuer (v) : khuấy, đảo
Riz (n.m) : cơm, gạo tẻ
Riz gluant : xôi, gạo nếp
Travers de porc (n.m) : sườn lợn
Cuisine (n.f) : ẩm thực (hoặc căn bếp, tuỳ hoàn cảnh sử dụng)
Acide (a) : chua
Sucré (a) : ngọt
Epicé (a) : cay
Salé (a) : mặn
Vinaigre (n.m) : dấm
Sucre (n.m) : đường (ăn)
Huile de sésame : dầu vừng
Préchauffer (v) : làm nóng trước
Four (n.m) : lò nướng
Chúc mọi người học tiếng Pháp vui vẻ nhé :) -
hoài 在 Isaac Official Youtube 的精選貼文
2019-12-16 20:30:12Anh Trai Yêu Quái OST
Isaac Official Youtube Channel
➤ Subscribe kênh tại đây: http://popsww.com/IsaacOfficial
♪ Nghe Audio độc quyền trên Nhaccuatui: https://www.nhaccuatui.com/bai-hat/anh-em-ta-la-cai-gi-nao-isaac.kY90uykXrM8n.html
♪ Follow TikTok của Isaac tại: https://vt.tiktok.com/RqNXLR/
♪ Follow Gapo của Isaac tại: https://www.gapo.vn/profile/1690670868
-------------------------------------------------
Singer: Isaac
Music Producer : THINH KAINZ
Songwriters : THINH KAINZ - KATA TRAN
Arranger : TUNG CEDRUS
Rapper : BAD.BZ
Mix-master : MINH MAXIMUM
Background vocals : DTAP - BAD.BZ
Recording studio : NHP STUDIO
Excutive Producer : ADDY TRAN
Written & directed by TANDS LE
Producer : THUY WOLF
D.O.P: PHAN NGUYEN
1st ad : TA THANH HAI
2nd ad : BAO HOANG
3rd ad : TIT
Line Producer : ANH KIET PHAM
Production Assistant : TUONG VAN
Script Supervisor : PHU KIEN
Location Manager : HUNG HUYNH
Props Team : BLACK OWL
Prop master : TIEN TRONG NGHIA
Steadicam : DO DUONG
Camop : DO DUONG - HOANG LE
Focus : VU TRAN - CUONG PHAM
Gaffer : MINH NHI
Camera & Equipment : HK FILM & FRIEND
Lighting mixer : LEO DAT
Post Production : DZS MEDIA
Editor : LE MINH
Colorist Artist : MINH BO
Vfx supervisor : NGUYEN CAO NGUYEN
Choreographer : LAM VINH HAI
Dancer : OH DANCE CREW - 3T09 CREW
Catering : VAN MOMMY
Makeup : LAM NGUYEN M.U.A - TIN NGUYEN - NGOC TRANG
Stylist : SID CHUNG - THANH TAM
Talent manager : TAM QUACH
Pr manager : NGAN DUONG
Social media : DAN THANH - MINH VO
Costume : HIEP HENRY
Jewelry : APEX SOLITAIRE JEWELRY
Photo : HO QUOC HOANG
Special thanks
HK FILM
Anh TRINH HOAN
Chị THAO NGUYEN
Xin chân thành cảm ơn nhãn hàng Lenovo đã đồng hành cùng Isaac trong MV lần này: https://www.lenovo.com/vn/vn/
-------------------------------------------------
Lyrics:
Bao người nói nói nói họ nghĩ rằng anh hay chơi bời
Khi anh bước xuống phố outfit của anh luôn tân thời
Gần mực thì đen đó em ơi còn gần tụi anh là hạnh phúc
Vì anh là nhất nhất nhất không ai bằng anh đâu em à
Pre:
Anh là anh trai yêu quái
Còn đây là em trai yêu nghiệt
Với em tụi anh là chân ái
Em đi cùng tụi anh là quá tuyệt
Chẳng cần phải lắng lo party cùng anh đừng đắn đo
I just wanna make you move
Me and my brother will break the rule yeah
Chorus:
Anh em ta là cái gì nào
Cái gì nào là anh em ta
Anh em ta là cái gì nào
Cùng ngồi vào là anh em
Anh em ta là cái gì nào
Cái gì nào là anh em ta
Anh em ta là một gia đình
Một gia đình là lên luôn
Lên là lên là lên lên là lên là lên là lên luôn
Lên là lên là lên lên là lên là lên là lên
Lên là lên là lên lên nóc nhà ta bắt con gà
Lên là lên là lên lên là lên là lên là lên luôn
Verse 2:
Anh! Anh luôn luôn toả sáng như là Superstar
Anh đi đâu cũng có bao người kia nhận ra
Anh trông như Isaac không cần nến và hoa
(Cướp hết trái tim đêm nay)
I just wanna move your body make wanna dance
Hãy đến đến nói với anh em sẽ không muốn về
----------------------------------------
--Click for more:
➤ https://goo.gl/C3O8JQ Official Music Video
➤ https://goo.gl/nF9Dgz Official Lyric Video
Follow Isaac:
➤FACEBOOK: http://fb.com/iamisaac365
➤G+ : http://plus.google.com/+IsaacOfficial
#ISAAC #DTAP #anhemtalacaiginao #aetlcgn
hoài 在 失控的台語課 Facebook 的最佳貼文
▍#HL04 ▍我是附錄爾爾 (04) ▍
── 臺語版「元素週期表」
(雖於 2016-06-07 分享過,但 2017 年又正式公布四個新元素 113, 115, 117, 118,故重 PO 以更新)
▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔
❍「碳化鈦、二氧化碳、鋇劑、氧化劑、四氧化二氮、次氯酸鹽、鈾-235、碘化氮、氫醌、高血鉀、硫酸鎂……」,客語、粵語都可以不切換語言直接說出,臺語也行啊,試試看吧。
❍ 元素多是新造的「形聲字」,臺語、客語、粵語、吳語、官話等當然都能讀出字音。發音分類說明,可見「※註❶」。
▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔
▩▩│氫│
001〔H〕【氫】khin。〈又音 khing/kheng,音同「輕」(文) khing/kheng、(白) khin;【舊稱輕氣】〉
▩▩│IA族│第1族│鹼金屬│
003〔Li〕【鋰】lí。〈音同「里」〉
011〔Na〕【鈉】na̍h。〈音同「納」(文) la̍p、(白) na̍h/la̍h [擬音]〉
019〔K〕【鉀】kah。〈音同「甲」(文) kap、(白) kah〉
037〔Rb〕【銣】jû。〈口音差 jî/gî/lî/jû/lû/jîr/lîr,音同「如」〉
055〔Cs〕【銫】sik。〈口音差 sik/sek/siak,音同「色」〉
087〔Fr〕【鍅】huat。〈口音差 huat/huap,音同「法」〉
▩▩│IIA族│第2族│鹼土金屬│
004〔Be〕【鈹】phî。〈音同「皮」(文) phî、(白) phuê/phê/phêr。「鈹」另兼本字,音同「披」(phi),非化學元素讀音〉
012〔Mg〕【鎂】bí。〈音同「美」〉
020〔Ca〕【鈣】kài。〈音同「丐」〉
038〔Sr〕【鍶】su。〈口音差 su/sir/si,音同「思」(文) su/sir/si、(白) si〉
056〔Ba〕【鋇】puè。〈音同「貝」〉
088〔Ra〕【鐳】luî。〈音同「雷」〉
▩▩│IIIA族│第13族│
005〔B〕【硼】phîng。〈口音差 phîng/phêng/phîrng 又音 pîng/pêng/pîrng。硼 (文) phîng/phêng/phîrng、(文) pîng/pêng/pîrng、(白) pâng〉
013〔Al〕【鋁】lī。〈口音差 lī/lǐ/lū/lǔ/līr/lǐr,音同「呂」〉
031〔Ga〕【鎵】ka。〈口音差 ka/kee,音同「家」(文) ka/kee、(白) ke〉
049〔In〕【銦】in。〈音同「因」〉
081〔Tl〕【鉈】thann。〈口音差 thann/tha,音同「他、它」。「鉈」另兼本字,音同「蛇」(siâ);「鉈」亦兼另音,音同「駝」(tô/tôo);均非化學元素讀音〉
113〔Nh〕【鉨】ní。〈音同「伲、伱、你」〉
▩▩│IVA族│第14族│
006〔C〕【碳】thuànn。〈音同「炭」(文) thàn、(白) thuànn〉
014〔Si〕【矽】si̍k。〈口音差 si̍k/se̍k/sia̍k/si̍t,音同「夕」(文) si̍k/se̍k/sia̍k/si̍t、(白) sia̍h〉
032〔Ge〕【鍺】tsiá。〈音同「者」。「鍺」另兼本字,音同「朵」(tó/tóo),非化學元素讀音〉
050〔Sn〕【錫】siah。〈錫 (文) sik/sek/siak、(白) siah〉
082〔Pb〕【鉛】iân。〈音同「沿」〉
114〔Fl〕【鈇】hu。〈音同「夫」〉
▩▩│VA族│第15族│
007〔N〕【氮】tām。〈口音差 tām/tǎm,音同「淡」(文) tām/tǎm、(白) tānn/tǎnn;【舊稱淡氣】〉
015〔P〕【磷】lîn。〈音同「麟」〉
033〔As〕【砷】sin。〈音同「申」〉
051〔Sb〕【銻】thè。〈音同「涕」。「銻」另兼本字,音同「蹄」(tê),非化學元素讀音〉
083〔Bi〕【鉍】pit。〈音同「必」。「鉍」另兼本字,音同「祕」(pì),非化學元素讀音〉
115〔Mc〕【鏌】mo̍oh。〈音同「膜」(文) bo̍k、(白) mo̍oh/bo̍h〉
▩▩│VIA族│第16族│
008〔O〕【氧】ióng。〈口音差 iáng/ióng,音同「養」(文) iáng/ióng、(白) iónn/iúnn;【舊稱養氣】〉
016〔S〕【硫】liû。〈又音 jiû/giû [傳統變體],音同「流」(文) liû、(白) lâu〉
034〔Se〕【硒】se。〈音同「西」(文) se、(白) sai〉
052〔Te〕【碲】tè。〈音同「帝」〉
084〔Po〕【釙】phok。〈音同「朴」(文) phok、(白) phoh〉
116〔Lv〕【鉝】li̍p。〈音同「立」〉
▩▩│VIIA族│第17族│鹵素│
009〔F〕【氟】hut。〈又音 hu̍t,音同「弗」(hut) 又音「佛」(hu̍t);【舊稱弗氣】〉
017〔Cl〕【氯】li̍k。〈口音差 li̍k/le̍k/lia̍k,音同「綠」(文) lio̍k、(白) li̍k/le̍k/lia̍k;【舊稱綠氣】〉
035〔Br〕【溴】hiù。〈音同「嗅」〉
053〔I〕【碘】tián。〈音同「典」〉
085〔At〕【砈】eh。〈口音差 eeh/eh,音同「厄」(文) ik/ek/iak、(白) eeh/eh〉
117〔Ts〕【鿬】tiân。〈音同「田」〉*缺字為「⿰石田」
▩▩│VIIIA族│第18族│惰性氣體│
002〔He〕【氦】hāi。〈口音差 hāi/hǎi,音同「亥」〉
010〔Ne〕【氖】nái。〈音同「乃」〉
018〔Ar〕【氬】à。〈又音 a,音同「亞」〉
036〔Kr〕【氪】khik。〈口音差 khik/khek/khiak/khirk,音同「克」〉
054〔Xe〕【氙】sian。〈音同「仙」〉
086〔Rn〕【氡】tong。〈音同「冬」(文) tong、(白) tang〉
118〔Og〕【鿫】ò。〈口音差 ò/òo,音同「奧」〉*缺字為「⿹气奧」
▩▩│過渡元素│第4週期│
021〔Sc〕【鈧】khòng。〈又音 khong,音同「抗」(khòng) 又音「閌」(khong/khòng)〉
022〔Ti〕【鈦】thài。〈音同「太」〉
023〔V〕【釩】huân。〈音同「凡」〉
024〔Cr〕【鉻】kok。〈又音 lo̍k,音同「各」(kok) 又音「洛」(lo̍k)。「鉻」另兼本字,音同「格」(kik/kek/kiak),非化學元素讀音〉
025〔Mn〕【錳】bíng。〈口音差 bíng/béng,音同「猛」(文) bíng/béng、(白) mé/mí〉
026〔Fe〕【鐵】thih。〈鐵 (文) thiat、(白) thih〉
027〔Co〕【鈷】koo。〈口音差 koo/kio 又音 kóo/kió,音同「姑」(koo/kio) 又音「估」(kóo/kió)〉
028〔Ni〕【鎳】gia̍t。〈音同「臬」〉
029〔Cu〕【銅】tâng。〈音同「同」(文) tông、(白) tâng〉
030〔Zn〕【鋅】sin。〈音同「辛」。「鋅」兼另音,音同「梓」(tsú/tsír/tsí),非化學元素讀音〉
▩▩│過渡元素│第5週期│
039〔Y〕【釔】it。〈音同「乙」〉
040〔Zr〕【鋯】kò。〈口音差 kò/kòo 又音 khò/khòo,音同「告」(kò/kòo) 又音「誥」(khò/khòo)〉
041〔Nb〕【鈮】nî。〈口音差 nî/lî,音同「尼」。「鈮」兼另音,音同「伲」(ní),非化學元素讀音〉
042〔Mo〕【鉬】bo̍k。〈音同「目」(文) bo̍k、(白) ba̍k〉
043〔Tc〕【鎝】thah。〈音同「塔」(文) thap、(白) thah。「鎝」兼另音,音同「颯」(sap),非化學元素讀音〉
044〔Ru〕【釕】liáu。〈音同「了」。「釕」另兼本字,音同「鳥」(niáu),非化學元素讀音〉
045〔Rh〕【銠】ló。〈口音差 ló/nóo,音同「老」(文) ló/nóo、(文) láu、(白) lāu/lǎu〉
046〔Pd〕【鈀】pa。〈音同「巴」。「鈀」兼另三音:[壹] 音同「把」(文) pá、(白) pée/pé;[貳] 音同「耙」(文) pâ、(白) pêe/pê;[叁] 音同「葩」(pha);均非化學元素讀音〉
047〔Ag〕【銀】gîn。〈口音差 gîn/gûn/gîrn,音同「垠」〉
048〔Cd〕【鎘】keh。〈口音差 keeh/keh,音同「隔」(文) kik/kek/kiak、(白) keeh/keh。「鎘」另兼本字,音同「鬲」(li̍k/le̍k/lia̍k),非化學元素讀音〉
▩▩│過渡元素│第6週期 (鑭系元素另列)│
072〔Hf〕【鉿】ha。〈又音 hah,音同 [譯音用字]「哈」。「鉿」另兼本字,音同「蛤」(kap),非化學元素讀音〉
073〔Ta〕【鉭】tàn。〈又音 tān,音同「旦」(tàn) 又音「但」(tān)〉
074〔W〕【鎢】oo。〈口音差 oo/io,音同「烏」〉
075〔Re〕【錸】lâi。〈音同「來」〉
076〔Os〕【鋨】gô。〈口音差 gô/ngôo,音同「俄」〉
077〔Ir〕【銥】i。〈音同「衣」(文) i、(白) ui〉
078〔Pt〕【鉑】pi̍k。〈口音差 pi̍k/pe̍k/pia̍k,音同「白」(文) pi̍k/pe̍k/pia̍k、(白) pe̍eh/pe̍h;【元素「鉑」為「白金」二字之合】。「鉑」兼另音,音同「泊」(po̍k),非化學元素讀音〉
079〔Au〕【金】kim。
080〔Hg〕【汞】hóng。〈又音 hōng〉
▩▩│過渡元素│第7週期 (錒系元素另列)│
104〔Rf〕【鑪】lôo。〈口音差 lôo/liô,音同「盧」〉
105〔Db〕【𨧀】tōo。〈口音差 tōo/tiō/tǒo,音同「杜」〉
106〔Sg〕【𨭎】hí。〈音同「喜」〉
107〔Bh〕【𨨏】pho。〈口音差 pho/phoo 又音 po/poo,音同「波」〉
108〔Hs〕【𨭆】hik。〈口音差 hik/hek/hiak/hirk,音同「黑」〉
109〔Mt〕【䥑】be̍h。〈口音差 be̍eh/be̍h,音同「麥」(文) bi̍k/be̍k/bia̍k/bi̍rk、(白) be̍eh/be̍h〉
110〔Ds〕【鐽】ta̍t。〈音同「達」〉
111〔Rg〕【錀】lûn。〈音同「倫」。「錀」另兼本字,音同「芬」(hun),非化學元素讀音〉
112〔Cn〕【鎶】ko。〈口音差 ko/koo,音同「哥」〉
▩▩│內過渡元素│第6週期│鑭系元素│
057〔La〕【鑭】lân。〈音同「蘭」。「鑭」另兼本字,音同「爛」(lān),非化學元素讀音〉
058〔Ce〕【鈰】tshī。〈口音差 tshī/sī/tshǐ,音同「市」〉
059〔Pr〕【鐠】phóo。〈口音差 phóo/phió,音同「普」〉
060〔Nd〕【釹】lú。〈口音差 lí/lú/lír,音同「女」〉
061〔Pm〕【鉕】phó。〈口音差 phó/phóo,音同「叵」。「鉕」兼另音,音同「坡」(pho/phoo),非化學元素讀音〉
062〔Sm〕【釤】sam。〈音同「杉」。「釤」另兼本字,音同「閐」(sàm),非化學元素讀音〉
063〔Eu〕【銪】iú。〈音同「有」(文) iú、(白) ū/ǔ〉
064〔Gd〕【釓】kat。〈類比對應音,可見「※註❶」之〔6〕。「釓」兼另音,音同「求」(kiû),非化學元素讀音〉
065〔Tb〕【鋱】thik。〈口音差 thik/thek/thiak/thirk,音同「忒」〉
066〔Dy〕【鏑】tih。〈音同「滴」(文) tik/tek/tiak、(白) tih〉
067〔Ho〕【鈥】hué。〈口音差 hué/hé/hér,音同「火」(文) hónn、(白) hué/hé/hér〉
068〔Er〕【鉺】jī。〈口音差 jī/gī/lī,音同「餌」〉
069〔Tm〕【銩】tiu。〈音同「丟」〉
070〔Yb〕【鐿】ì。〈音同「意」〉
071〔Lu〕【鎦】liû。〈音同「榴」〉
▩▩│內過渡元素│第7週期│錒系元素│
089〔Ac〕【錒】a。〈音同「阿」(文) o/oo、(白) a〉
090〔Th〕【釷】thóo。〈口音差 thóo/thió,音同「土」〉
091〔Pa〕【鏷】po̍k。〈音同「僕」〉
092〔U〕【鈾】iū。〈又音 iû,音同「柚」(iū) 又音「油」(iû)。「鈾」兼另音,音同「宙」(tiū/tiǔ),非化學元素讀音〉
093〔Np〕【錼】nāi。〈口音差 nāi/lāi,音同「奈」〉
094〔Pu〕【鈽】pòo。〈口音差 pòo/piò,音同「布」。「鈽」兼另音,音同「晡」(poo/pio),非化學元素讀音〉
095〔Am〕【鋂】muî。〈又音 buê/muê/muâi,音同「梅」(文) muî/buê、(白) muê/muâi、(白) m̂〉
096〔Cm〕【鋦】kio̍k。〈音同「局」(文) kio̍k、(白) ki̍k。「鋦」另兼本字,音同「梮」(kiok),非化學元素讀音〉
097〔Bk〕【鉳】pak。〈音同「北」(文) pok、(白) pak〉
098〔Cf〕【鉲】khah。〈又音 khá,音同 [譯音用字]「卡」〉
099〔Es〕【鑀】ài。〈音同「愛」〉
100〔Fm〕【鐨】huì。〈音同「費」〉
101〔Md〕【鍆】mn̂g。〈口音差 muî/mn̂g 又音 bûn,音同「門」(文) bûn、(白) muî/mn̂g〉
102〔No〕【鍩】lo̍k。〈音同「諾」〉
103〔Lr〕【鐒】lô。〈口音差 lô/lôo,音同「勞」〉
▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔ ▔▔
※註❶ 臺語元素發音分類說明。
〔1〕新造漢字,從意音。如【氫.氮.氧.氯】,音同【輕[khin].淡[tām].養[ióng].綠[li̍k]】。因舊稱依其性質叫做「輕氣.淡氣.養氣.綠氣」,近代造新字發明「氫氣.氮氣.氧氣.氯氣」寫法。
〔2〕新造漢字,從聲符。如【鋰.硒.氪】,音從聲符【里[lí].西[se].克[khik]】。
〔3〕新造漢字,從同聲符之字。如【氙.錳】,音從同聲符之字【仙[sian].猛[bíng]】。
〔4〕傳統漢字,讀本音。如【銅.錫.金.鐵】,音為具傳承性的固有讀法。
〔5〕漢字本音另指,從聲符讀新音。如【鈹.鉻.鉑】,本音【披[phi].格[kik].泊[po̍k]】,但本音具別義,元素從聲符讀新音【皮[phî].各[kok].白[pi̍k]】。
〔6〕唯一僅【釓】無法歸於前五類,以漢字類比、系統對應。【釓】比較粵語、潮州話、客語、官話的元素音讀,比較同聲符之字「軋、扎、札」,類比對應出臺語之聲母〔k-〕、韻母〔-at〕(陰入)。
※註❷「用臺語說,別人會聽不懂,所以不能用臺語!」咦?用官話(Mandarin)也能說出滿滿你聽不懂的化學元素、化學物質,所以要禁止別人用官話說?
- - - - - - - -
#這是附錄爾啦
#當然會當攏講英語 #若118个單字你攏記會起來
hoài 在 Trần Phương Store Facebook 的精選貼文
QUÁ TẢI Đ-Ơ-N H-À-N-G THẬT SỰ. Hôm qa suyt soát 1k đ-ơ-n h-à-n-g e đang cố gắng xử lý nhanh nhất có thể .
2-k đ-ô-i b-ố-t chưa kịp ấm chỗ các chị em nhai ngọttt luôn . Trvia t-ỉ lầnnn 🥰🥰🥰
🆘🆘🆘 EM CẦN TUYỂN GẤP NV THỜI VỤ LÀM TƯ GIỜ ĐẾN 22 tết. Làm tại k-h-o Q-u-ầ-n á-o g-i-à-y d-é-p t-ú-i x-á-ch. ( làm tốt ra tết em giữ lại làm nv cứng luôn với mức lư-ơ-ng 6-10tr / 1 tháng bao ăn ở )
Công việc : đóng gói h-à-ng ho-á, gọi điện chốt
đ-ơ-n.
Lư-ơ-ng 20-k / 1h có thưởng thêm
Làm full time dc tăng thêm lư-ơ-ng.
Yêu cầu : Nhanh nhẹn, cẩn thận. Có kinh nghiệm dc ưu tiên .
Ko ib.
Goi điện luôn ko nghe thì ntin: 0971389333
Many tks 👍
hoài 在 Trí Minh Lê Facebook 的最讚貼文
Fashion Talk:
Trong 1 group thời trang:
Bạn A: Xin các bạn cho mình lời khuyên, mình đang kiếm sản phẩm A/B/C này nọ lọ chai, không biết là nên mua ở đâu?
Bạn B/C/D/E/F: À, kiểu này thì mình thấy rồi. Ở brand H/G/I gì gì đấy đang bán đấy, bạn vào tham khảo thử.
(Nghe rất công tâm và yêu thương bạn hỏi)
(Check profile bạn B/C/D/E/F thì là founder của các brand H/G/I. Plot twist như phim của Night Shyamalan hay Christopher Nolan vậy).
Giống như:
"Cho mình hỏi là thông tin thời trang hiện giờ nên đọc ở đâu vậy?"
...
....
..... (Không một ai trả lời)
Trí Minh Lê: "À, bạn có thể đọc ở blog Trí Minh Lê trên Facebook ấy. Mình thấy ở đó có nhiều thông tin hay ho lắm".