雖然這篇Gases鄉民發文沒有被收入到精華區:在Gases這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章
在 gases產品中有113篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅IELTS Nguyễn Huyền,也在其Facebook貼文中提到, CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỦ ĐỀ TRANSPORT - traffic jams = traffic congestion: sự kẹt xe - rush hours = peak times: giờ cao điểm - speeding = breaking t...
同時也有283部Youtube影片,追蹤數超過878的網紅時事英文 Podcast by ssyingwen,也在其Youtube影片中提到,西班牙南部小島 La Palma 火山爆發進入第七天,自 9/19 週日噴發以來,已迫使超過六千人撤離,摧毀上百座房屋,許多人失去了他們擁有的一切。火山仍在持續爆發,科學家們預估有可能持續長達 84 天。 📝 講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_no...
「gases」的推薦目錄
- 關於gases 在 Nhung Lê Instagram 的精選貼文
- 關於gases 在 Kristie Lu Stout ✌? Instagram 的最佳解答
- 關於gases 在 Mrs of #thesyarifs Instagram 的最讚貼文
- 關於gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
- 關於gases 在 Facebook 的最佳解答
- 關於gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
- 關於gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最佳貼文
- 關於gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
- 關於gases 在 Marc Yam Youtube 的最讚貼文
gases 在 Nhung Lê Instagram 的精選貼文
2021-09-24 11:01:40
I have been working on a few printed projects that I cannot share yet since it either takes a while to be published or the printed publication takes a...
gases 在 Kristie Lu Stout ✌? Instagram 的最佳解答
2021-09-10 18:59:46
🥘🗑🪰 If food waste were a country, it would be the third highest emitter of greenhouse gases after the US and China, according to the UN. To help comb...
gases 在 Mrs of #thesyarifs Instagram 的最讚貼文
2021-09-24 08:55:06
Research has shown that indoor pollution in the average home might actually be up to five times worse than outdoor pollution due to gases and microsco...
-
gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最佳貼文
2021-09-26 18:03:27西班牙南部小島 La Palma 火山爆發進入第七天,自 9/19 週日噴發以來,已迫使超過六千人撤離,摧毀上百座房屋,許多人失去了他們擁有的一切。火山仍在持續爆發,科學家們預估有可能持續長達 84 天。
📝 講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
👉 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep56
🖼️ IG 單字卡: https://bit.ly/ssyingwenIG
———
本集 timestamps
0:00 Intro
1:33 第一遍英文朗讀
4:04 新聞 & 相關單字解說
14:13 額外單字片語
20:22 第二遍英文朗讀
———
臉書社團 (朗讀文字):https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/310142780871968/
朗讀內容參考了
France24、
Al Jazeera、
CBS、
NPR、
CNN、
以及 BBC。
———
本集提到的單字片語:
Diplomatic row
Volcano 火山
Volcanic ash 火山灰
Volcanic eruption 火山爆發
Volcanology 火山學
Volcanologist 火山學家
Lava / molten lava 熔岩
Spain 西班牙
Spanish 西班牙人、西班牙的、西班牙語
Archipelago 群島
Canary Islands 加納利群島
Atlantic Ocean 大西洋
La Palma
Cumbre Vieja
Erupt / eruption 爆發、噴發
Spew out 噴出
Earthquake swarm 群震
Fatalities 死亡人數
Casualties 傷亡
Volcanology Institute 火山研究所
Evacuations 疏散撤離
Fertile 肥沃的
Plantations 農園
Crops 農作物
Islanders 島民的
Livelihoods 生計
Jeopardize 危及
Miracle house 奇蹟之屋
Pedro Sanchez 西班牙首相桑切斯
Financial aid 經濟資助
Displaced 流離失所的
Tourism Minister 觀光部長
Tourist attraction 旅遊景點
Sparked outrage 激起了憤怒
Political opponents 政治對手
Marine environment 海洋環境
Earthquakes 地震
Lava flows 熔岩流
Toxic gases 有毒氣體
Acid rain 酸雨
Consecutive
Straight
Back-to-back
Hiccup
Burp
Fart
♥️ 喜歡時事英文 podcast 嗎?♥️
你可以支持我繼續錄製 podcast 👉 https://bit.ly/zeczec_ssyingwen
————
#podcast #國際新聞 #英文聽力 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文新聞 #taiwanpodcast -
gases 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最讚貼文
2021-07-21 17:56:06上週,歐洲發生大規模洪水造成上百人死亡。橫跨大西洋, 大規模的野火正在美國西部燃燒。 科學家警告,這些極端天氣是全球暖化的明顯徵兆。 幾年前,談論氣候變遷時都覺得是未來的事,但現在已無法再等,因為它正在發生。
📝 訂閱講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
🖼️ Instagram: https://bit.ly/ssyingwenIG
🔗 延伸閱讀:https://ssyingwen.com/ssep38
📪 ssyingwen@gmail.com
———
朗讀內容來自 VOA Learning English
👉 Podcast 裡選讀片段文字: https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/268239275062319/
👉 完整文章連結在:https://learningenglish.voanews.com/a/scientists-floods-wildfires-are-signs-of-global-warming/5971678.html
0:00 Intro
0:13 第一遍英文朗讀 (慢)
3:21 新聞單字片語解說
21:26 第二遍英文朗讀 (快)
本集提到的單字片語有:
Global warming 全球暖化
Climate change 氣候變遷
Fossil fuel 化石燃料
Greenhouse gases 溫室氣體
Greenhouse effect 溫室效應
Carbon dioxide 二氧化碳
Ozone 臭氧
Extreme weather 極端氣候
Affected area(s) 受災地區
Germany 德國
Belgium 比利時
Netherlands 荷蘭
Luxembourg 盧森堡
Death toll 死亡人數
The Atlantic (Ocean) 大西洋
Drought 乾旱
Death Valley (加州) 死亡谷
Celsius 攝氏度
Live indefinitely 無限期地活著
Humidity 濕度
Plays an important role 扮演重要角色
Wildfires 野火 / 森林大火
Hectares 公頃
Contained (火勢) 已控制
Uncontained (火勢) 未控制
Firefighters 消防人員
Climate scientists 氣候科學家
Cut emissions 減少排放
European Commission (EU) 歐盟
Paris Climate Agreement 巴黎協定
Massive 巨大、大量
Huge
Enormous
Gigantic
Colossal
————
#podcast #全球暖化 #氣候變遷 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文單字卡 #片語 #動詞 #國際新聞 #英文新聞 #英文聽力 #西歐洪水 #美國野火 #極端氣候
gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文
CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA CHỦ ĐỀ TRANSPORT
- traffic jams = traffic congestion: sự kẹt xe
- rush hours = peak times: giờ cao điểm
- speeding = breaking the speed limit: vượt quá tốc độ cho phép
- various kinds of transport = different types of transport = cars, buses, trains,…: các loại phương tiện giao thông khác nhau
- to travel by car every day = to commute by car on a daily basis = to drive to work every day: đi làm bằng xe hơi mỗi ngày
- congestion pricing = congestion charges: phí chống ùn tắc giao thông
- public transport = city buses, trams, passenger trains: phương tiện giao thông công cộng
- bad driving habits = aggressive driving: thói quen lái xe ẩu
- to curb traffic jams = to reduce traffic congestion: giảm kẹt xe
- cyclists = bike commuters: những người đi lại bằng xe đạp
- technology-driven cars = self-driving cars = driverless cars: xe không người lái/ xe được điều khiển bằng công nghệ
- good transportation systems = proper transportation systems: hệ thống giao thông tốt
- people who travel by car = people travelling by car = car users: những người đi lại bằng xe hơi
- people who travel by train = people travelling by train = train passengers: những người đi lại bằng xe lửa
- to drive to work = to travel/go/commute to work by car: đi làm bằng xe hơi
- to use their own vehicles = to use their private vehicles: sử dụng xe riêng của họ
- a rise in the number of private cars = an increase in car numbers: sự tăng lên trong số lượng xe hơi riêng
- large amounts of carbon dioxide and other toxic gases released from motor vehicles = huge amounts of exhaust fumes and emissions from private cars,…: một lượng lớn chất thải thải ra từ các loại xe
Những cụm từ trên hay bất cứ bài đăng nào về Paraphrasing cũng mang tính chất tham khảo, bởi vì việc sử dụng cụm đồng nghĩa nào là còn tùy vào ngữ cảnh, ngữ nghĩa của câu văn, đoạn văn mình đang sử dụng. Huyền mong rằng những bài viết như thế này sẽ giúp bạn có thêm các đồng nghĩa để thay thế cho các cụm bị lặp lại trong bài nhé.
#ieltsnguyenhuyen #paraphrase #ielts #ieltsvocabulary
https://ielts-nguyenhuyen.com/paraphrasing-chu-de-transport/
gases 在 Facebook 的最佳解答
If food waste were a country, it would be the third highest emitter of greenhouse gases after the US and China, according to the UN.
To help combat our mounting food waste problem, a startup in Singapore is farming (!) black soldier fly larvae.
Its maggots are recycling food waste... by eating it.
From the latest CNN "Inventing Tomorrow"...
#InventingTomorrow #Insectta #Singapore #sustainability #green #insectfarming #foodwaste #recycle #chitosan #CNN #CNNInternational #CNNi #future #food #innovation #innovators #entrepreneurs #entrepreneurship #technology #tech #news
gases 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最讚貼文
TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ FOSSIL FUELS [Kèm ví dụ]
🎗PHẦN TỪ VỰNG
- to produce greenhouse gases: thải ra khí thải nhà kính
- the greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
- to contribute to global warming: góp phần gây ra sự nóng lên toàn cầu
- non-renewable, finite resources: tài nguyên hữu hạn, không thể tái tạo
- to be released into the air: được thả vào không khí
- to take a very long time to form: mất một thời gian rất dài để hình thành
- to run out of oil, gas and coal: cạn kiệt dầu, khí đốt và than đá
- power stations powered by fossil fuels: trạm điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch
- to be relatively cheap: tương đối rẻ
- to cause climate change: gây ra biến đổi khí hậu
- the dangers of rising global temperatures: những nguy hiểm của việc nhiệt độ toàn cầu tăng cao
- to threaten the lives of…: đe dọa cuộc sống của…
- oil spills and explosions: dầu tràn và nổ
- to wreak havoc on…: tàn phá…
- to generate huge amount of energy: tạo ra một lượng lớn năng lượng
- fossil fuel reserves: các mỏ dự trữ nhiên liệu hóa thạch
- to pose a threat to…: đe dọa đến…
- oil and gas drilling operations: hoạt động khoan dầu khí
- renewable energy sources: các nguồn năng lượng có thể tái tạo
- to build power stations: xây dựng các nhà máy điện
- maintenance and running costs: chi phí bảo trì và vận hành
- high levels of radiation: mức độ bức xạ cao
- to affect marine ecosystems: ảnh hưởng đến hệ sinh thái biển
- a national electricity grid: mạng lưới điện quốc gia
- the dominant sources of energy: nguồn năng lượng quan trọng, được sử dụng nhiều nhất
- to rely heavily on fossil fuels: phụ thuộc nhiều vào nhiên liệu hóa thạch
- to be formed from the remains of dead organisms over millions of years: được hình thành từ phần còn lại của sinh vật chết qua hàng triệu năng
🎗PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-fossil-fuels/
#ieltsnguyenhuyen