[爆卦]Decagon是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Decagon鄉民發文沒有被收入到精華區:在Decagon這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 decagon產品中有18篇Facebook貼文,粉絲數超過4,468的網紅賣啥貨sellwhat,也在其Facebook貼文中提到, 🇸🇪瑞典Knut Gadd二手皮帶錶 錶面無刮傷,獨特十字紋錶面設計,義大利製原廠真皮錶帶品味高尚,已無原盒 #38毫米錶殼。 #厚度為7.5毫米。 #錶帶寬度20毫米。 #藍寶石水晶。 #日本石英機芯 #Miyota。 #我們的錶帶只使用最好的意大利小牛皮。 #5ATM防水。 官網参考https...

 同時也有1部Youtube影片,追蹤數超過6萬的網紅Little Monster Kids,也在其Youtube影片中提到,ไปเรียนรู้คำศัพท์ภาษาอังกฤษเกี่ยวกับรูปร่างรูปทรงกันเลย ติดตาม Little Monster ได้ที่.... ::: Subscribe Channel ::: Little Monster Kids : https://bit....

  • decagon 在 賣啥貨sellwhat Facebook 的精選貼文

    2021-06-14 02:14:58
    有 6 人按讚

    🇸🇪瑞典Knut Gadd二手皮帶錶
    錶面無刮傷,獨特十字紋錶面設計,義大利製原廠真皮錶帶品味高尚,已無原盒
    #38毫米錶殼。
    #厚度為7.5毫米。
    #錶帶寬度20毫米。
    #藍寶石水晶。
    #日本石英機芯 #Miyota。
    #我們的錶帶只使用最好的意大利小牛皮。
    #5ATM防水。

    官網参考https://knutgadd.com/products/decagon-black-murray-hill-black-decagon-black

    #賣啥貨sellwhat #收藏 #品牌 #精品 #手錶 #瑞典品牌 #KnutGadd #真皮錶帶 #二手 #品味 #十字紋
    #非人為因素造成機芯保固一年

  • decagon 在 Shelly x Flying Runner Facebook 的最佳解答

    2017-01-19 08:00:00
    有 0 人按讚

    想和大家分享一個瑞典手錶品牌--- Knut Gadd Stockholm,義大利小牛皮錶帶搭配日本機芯,外觀與品質同時兼具。

    照片分別為-Noni Decagon White,Murray Hill Black,適合女生配戴的35mm錶款,精緻且優雅,黑色錶帶又不失個性。另一隻38mm的大錶面款式-Decagon Gold / White,Murray Hill Brown,消光金的外框配上深咖啡色的義大利小牛皮錶帶,穩重又大氣!是一款非常適合男生配戴的經典顏色,不過女生戴上大錶面也可以呈現出不同迷人的味道。

    KG的產品真的很具質感,深得我心。即日起到2月28日,只要輸入雪莉優惠碼【shellyy】,就可以享有85折!

    @knutgadd官方網站鏈接:http://amly.me/jlO5
    #knutGadd #KnutGaddStockholm

  • decagon 在 Step Up English Facebook 的精選貼文

    2016-08-30 22:00:01
    有 25 人按讚

    🌸 TIỀN TỐ, HẬU TỐ - BÀI 5 🌸
    1. geo-
    - "đất"
    - VD: geography (địa lý học), geology (địa chất học), geophysics (vật lý học địa cầu)

    2. -gon
    - "góc"
    - VD: decagon (hình thập giác), polygon (hình đa giác, poly- = nhiều, đa), hexagon (hình lục giác)

    3. -graph
    - chỉ ý "vẽ", "thu", "viết
    - VD: autograph (chữ ký, photograph (hình chụp)

    4. great-
    - Với danh từ chỉ thành viên trong gia đình -> danh từ mới chỉ thành viên cách hai hay nhiều thế hệ với bạn (chứ không phải danh từ gốc).
    - VD: great-grandmother (bà cố), great-aunt (bà thím), great-grandson (cháu cố),

    5. haem-
    - "máu"
    - VD: haematology (huyết học), haemoglobin (huyết cầu tố)

    6. half-
    - Với danh từ chỉ thành viên trong gia đình --> mối quan hệ không phải cùng cha và mẹ
    - VD: half-brother (anh/em trai cùng cha khác mẹ (hay cùng mẹ khác cha)

    7. -hand
    1. "tay cầm"
    - VD: cup-hand (tay cầm tách), gun-hand (tay cầm súng). The blond man held his bloody knife-hand over him. (Gã tóc vàng chĩa tay cầm dao vấy đầy máu vào chàng)
    2. "người làm"
    - VD: cowhand (người quản lý bò sữa), factory-hand (người làm trong nhà máy), fieldhand (người làm việc trên đồng)

    8. -headed
    - với tính từ -> "có đầu óc"
    - VD: big-headed (kiêu ngạo), empty-headed (dốt), hard-headed (cứng đầu), soft- headed (khờ khạo), level-headed (điềm đạm)

    9. hetero-
    - "khác", trái với "homo"
    - VD: heterodox (không chính thống), heterosexual (tình dục khác giới), heterogeneous (hỗn tạp)

    10. hom-, homo-
    - "đồng, cùng"
    - VD: homosexual (đồng tính), homogeneous (đồng nhất), homonym (từ đồng âm khác nghĩa)

    11. -hood
    1. Với danh từ chỉ người --> danh từ mới chỉ tình trạng, thời điểm một việc đã kinh qua. Đôi khi nôm na chỉ ý "thời..."
    - VD: adulthood (tuổi trưỏng thành), bachelorhood (tình trạng độc thân), girlhood (thời con gái), childhood (thời thơ ấu), studenthood (thời sinh viên), wifehood (cương vị làm vợ, sự làm vợ), parenthood (cương vị làm cha mẹ)
    2. "tình"
    - VD: brotherhood (tình anh em), sisterhood (tình chị em), neighborhood (tình hàng xóm)

    12. hydr-
    - "nước"
    - VD: hydrant (vòi nước chữa cháy), hydro-electric (thủy điện), hydro-power (thủy lực), hydrology (thủy học), hydrophobia (chứng sợ nước, phobia- = chứng sợ)

    13. hyper-
    - "quá mức cần thiết", đôi khi dùng như super-
    - VD: hyper-active child (đứa bé quá hoạt bát), hypersensitive (quá nhạy cảm), hyperdevoted (quá tận tâm)

    14. hypo-
    - "ở dưói"
    - VD: hypodermic (dưới da, derm- = da)

  • decagon 在 Little Monster Kids Youtube 的最佳解答

    2019-05-15 16:30:00

    ไปเรียนรู้คำศัพท์ภาษาอังกฤษเกี่ยวกับรูปร่างรูปทรงกันเลย

    ติดตาม Little Monster ได้ที่....
    ::: Subscribe Channel :::
    Little Monster Kids :
    https://bit.ly/2z6gsHp
    Little Monster Song :
    http://bit.ly/2dZiOel

你可能也想看看

搜尋相關網站