[爆卦]Chortle meaning是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Chortle meaning鄉民發文沒有被收入到精華區:在Chortle meaning這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 chortle產品中有8篇Facebook貼文,粉絲數超過68萬的網紅IELTS Fighter - Chiến binh IELTS,也在其Facebook貼文中提到, Đầu tuần gửi năng lượng, cùng cười lên cho tuần mới thật đẹp cả nhà nha! Học một số từ vựng cho chủ đề Smile nào: Smile /smaɪl/ (v): mỉm cười Chuckl...

 同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...

chortle 在 Sabrina英文小教室|英文教學·英文學習 Instagram 的精選貼文

2021-08-03 14:31:15

✨字詞辨義 ➡️笑原來這麼多種!? ❤️歡迎分享轉發❤️  📖重點單字區 (標示💡者為國高中單字) 💡1.smile微笑 💡2.laugh大笑 💡3.beam 笑容滿面 4.smirk得意的笑 💡5.grin 露齒笑 6.chortle 歡笑(發出聲音的那種) 💡7.scof...

  • chortle 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答

    2021-05-31 11:58:57
    有 401 人按讚

    Đầu tuần gửi năng lượng, cùng cười lên cho tuần mới thật đẹp cả nhà nha!

    Học một số từ vựng cho chủ đề Smile nào:

    Smile /smaɪl/ (v): mỉm cười
    Chuckle /ˈtʃʌkl/ (v): cười thầm, cười lặng lẽ
    Giggle /ˈɡɪɡl/ (v): cười khúc khích
    Chortle /ˈtʃɔːrtl/ (v): cười như nắc nẻ
    Laugh /læf/ (v): cười to
    Sneer /snɪr/ (v): cười nhếch mép, cười khinh bỉ
    To force a laugh: cười gượng
    Optimistic(adj): lạc quan
    Crack a smile: nở một nụ cười nhẹ
    Be in a good mood: tâm trạng tốt
    Fake a smile: giả vờ cười
    Greet(v): tiếp đón, gặp mặt lần đầu
    Common courtesy: phép xã giao chung

    ---
    Sắp tới IELTS Fighter mừng sinh nhật 5 tuổi, sẽ có nhiều bất ngờ và chương trình thú vị, cả nhà đón chờ cùng chúng mình nha ❤

  • chortle 在 Sabrina 英文小教室 Facebook 的最佳解答

    2020-08-09 19:45:45
    有 22 人按讚

    ✨字詞辨義
    ➡️笑原來這麼多種!?
    ❤️歡迎分享轉發❤️
    
    📖重點單字區
    (標示💡者為國高中單字)
    💡1.smile微笑
    💡2.laugh大笑
    💡3.beam 笑容滿面
    4.smirk得意的笑
    💡5.grin 露齒笑
    6.chortle 歡笑(發出聲音的那種)
    💡7.scoff 嘲笑
    8.chuckle偷笑、輕聲笑
    💡9.giggle 傻笑
    10.guffaw 哄堂大笑
    💡11.snicker 竊笑
    12.sneer 冷笑
    13.titter 尷尬笑
    14.simper 癡笑
    
    📖額外補充
    1.burst out laughing 突然大笑
    burst into laughter 突然大笑
    burst out Ving
    burst into N. 
    表示「突然⋯」
    例如:burst out crying=burst into tears
    2.grin/smile from ear to ear 笑得合不攏嘴
    3.crack a smile 展顏歡笑
    4.force a smile/laugh 強作微笑、苦笑
    5.a saccharine smile 諂媚的笑
    6.smile bitterly 苦笑 (跟force a smile一樣)
    
    #英文 #英文教學 #高中英文 #學測 #指考 #會考 #時事英文 #時事 #taiwan #英文筆記 #listening #toeic #台灣 #多益 #英檢 #2020跟著sabrina在生活中探索英文 #生活英文 #字詞辨義
    #商業英文 #english #gept #讀書 #學測戰士 #讀書筆記 #讀書帳

  • chortle 在 iPhone News 愛瘋了 Facebook 的最讚貼文

    2019-07-13 19:12:00
    有 26 人按讚


    根據英國喜劇網站 Chortle 的最新報導,美國 Apple 公司正與英國 BBC 廣播公司合作製作一部 8 集的喜劇劇集,作品名為《阿拉巴馬 (Alabama)》。

  • chortle 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的最佳貼文

    2021-10-01 13:19:08

  • chortle 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答

    2021-10-01 13:10:45

  • chortle 在 大象中醫 Youtube 的最佳解答

    2021-10-01 13:09:56

你可能也想看看

搜尋相關網站