[爆卦]Casualties synonym是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Casualties synonym鄉民發文沒有被收入到精華區:在Casualties synonym這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 casualties產品中有150篇Facebook貼文,粉絲數超過5,999的網紅Musicland 跟著Gina瘋西洋,也在其Facebook貼文中提到, #頻道更新 🌸🌸🌸 . Ethan Dufault-Casualties↙️ https://youtu.be/Eh7mqIq-Xuw...

 同時也有27部Youtube影片,追蹤數超過15萬的網紅Gina music,也在其Youtube影片中提到,Don't forget to turn on the bell icon for future uploads 🔔✔️ 西洋音樂愛好者✨這裡不會有冗長的介紹文卻是個讓你挖歌的好地方😎 追蹤Gina music社群挖掘更多音樂🌹 facebook👉 https://www.facebook.com...

  • casualties 在 Musicland 跟著Gina瘋西洋 Facebook 的最佳貼文

    2021-09-29 19:42:34
    有 9 人按讚

    #頻道更新

    🌸🌸🌸
    .
    Ethan Dufault-Casualties↙️
    https://youtu.be/Eh7mqIq-Xuw

  • casualties 在 Facebook 的最讚貼文

    2021-09-22 10:14:14
    有 10,919 人按讚

    Visited the Ministry of Health, Singapore COVID-19 Case Management Task Group (CMTG) Operations Office yesterday. They administer the whole process for COVID-19 patients, from detection to recovery. This includes assigning patients to appropriate care facilities, arranging for transport, and briefing them on what they need to do, especially those who choose Home Recovery.

    We now encourage fully vaccinated patients to recover at home wherever possible. This is less disruptive for them, especially if their symptoms are mild. It will also reduce demand for hospital beds, so that the seriously ill ones can get the treatment they need.

    I know this is a stressful time for those with family members who have COVID-19. Some of you have written to me to express your frustrations, or question why MOH takes so long to get in touch after you or a loved one has tested positive.

    The CMTG have a very demanding task. They operate 24/7 in a rapidly changing situation. Case numbers are still growing, and we are doing our best to scale up our operations, and make sure all patients are well cared for.

    I would like to thank the CMTG for their dedication and tireless efforts. If we all work together, get vaccinated, and wear our masks properly, we can slow down the current wave, and get through safely without overwhelming our hospitals or suffering unnecessary casualties. – LHL

  • casualties 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-21 21:30:04
    有 1,512 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ ARTIFICIAL INTELLIGENCE
    - help eradicate war, disease & poverty: giúp xóa bỏ chiến tranh, bệnh tật và nghèo đói
    - help us make better diagnoses: giúp chúng ta chẩn đoán tốt hơn
    - find new ways to cure cancer: tìm cách mới để chữa ung thư
    - be a huge benefit to society: là một lợi ích to lớn cho xã hội
    - enhance our efficiency: nâng cao hiệu quả làm việc của chúng ta
    - do tedious tasks → allow us to do the more interpersonal and creative aspect of work: thực hiện các nhiệm vụ tẻ nhạt → cho phép chúng ta thực hiện công việc thuộc các khía cạnh cá nhân và sáng tạo hơn
    - mundane tasks (answering emails) → will be done by intelligent assistants: những nhiệm vụ nhàm chán, mang tính lặp đi lặp lại (trả lời email) → sẽ được thực hiện bởi các trợ lý thông minh
    - smart homes → reduce energy usage + provide better security: nhà thông minh → giảm sử dụng năng lượng + cung cấp bảo mật tốt hơn
    - get better health care: có được chăm sóc sức khỏe tốt hơn
    - be capable of performing tasks → would once have required intensive human labour: có khả năng thực hiện các nhiệm vụ → đã từng đòi hỏi nhiều sức người
    - perform complex functions (facial recognition): thực hiện các chức năng phức tạp (nhận dạng khuôn mặt)
    - perform intensive human labour & backbreaking tasks: thực hiện công việc chuyên sâu của con người và các công việc nặng nhọc
    - reduce the workload of humans: giảm khối lượng công việc của con người
    - make more precise predictions about extreme events: đưa ra dự đoán chính xác hơn về các sự kiện khắc nghiệt
    - observe & analyse increasing complex climate data: quan sát và phân tích dữ liệu khí hậu ngày càng phức tạp
    - have an increased understanding of the effects and reasons for climate change: hiểu biết nhiều hơn về tác động và lý do của biến đổi khí hậu
    - cause great harm: gây tác hại lớn
    - become a threat to human survival: trở thành mối đe dọa cho sự sống còn của con người
    - unlikely to exhibit human emotions (love or hate): không thể biểu lộ cảm xúc của con người (yêu hay ghét)
    - might become a risk: có thể trở thành một sự rủi ro
    - be programmed to do s.th devastating: được lập trình để làm những công việc mang tính tàn phá
    - autonomous weapons → are programmed to kill: vũ khí tự trị → được lập trình để tiêu diệt
    - in the hands of … → cause mass casualties: vào tay của … → gây thương vong hàng loạt
    - an AI arms race/ an AI war: một cuộc chạy đua vũ trang AI/ một cuộc chiến AI
    - have the potential to become more intelligent than any human: có tiềm năng trở nên thông minh hơn bất kỳ con người nào
    - have no surefire way of predicting how it will behave: không có cách nào chắc chắn để dự đoán nó sẽ hành xử như thế nào
    - be a threat to our existence: là mối đe dọa cho sự tồn tại của chúng ta
    - result in massive harm: dẫn đến tác hại lớn
    - get hacked: bị hack
    - track and analyse an individual’s every move online: theo dõi và phân tích mọi hành động của một cá nhân trên mạng
    - be used for dangerous & malicious purposes: bị sử dụng cho mục đích nguy hiểm và độc hại
    - create untended & unforeseen consequences: tạo ra những hậu quả không lường trước được
    - be the end of humanity: là sự kết thúc của nhân loại
    - take over the planet completely & permanently: chiếm đoạt hành tinh hoàn toàn & vĩnh viễn
    - be abused by terrorist groups: bị lạm dụng bởi các nhóm khủng bố
    - the misuse of AI: sự lạm dụng AI
    https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-artificial-intelligence/

  • casualties 在 Gina music Youtube 的最讚貼文

    2021-09-29 18:30:03

    Don't forget to turn on the bell icon for future uploads 🔔✔️
    西洋音樂愛好者✨這裡不會有冗長的介紹文卻是個讓你挖歌的好地方😎

    追蹤Gina music社群挖掘更多音樂🌹
    facebook👉 https://www.facebook.com/Ginamusicland
    instagram👉https://www.instagram.com/ginamusic_yujia/
    spotify 歌單👉https://open.spotify.com/playlist/2EfPjFfdqN8NzUwj1XNoZC


    🌺贊助GINA讓頻道走得更長久•̀.̫•́✧
    Donate and support my channel 👉https://p.opay.tw/WSwM8


    想讓更多人認識你的聲音嗎?歡迎投稿😎
    Submit your music 👉ginamusictaiwan@gmail.com
    For business inquiries about copyright issues, photos and song submissions,
    please contact👉 https://www.facebook.com/Ginamusicland
    ____________________________________________________
    Social Media:

    ▶ Download / Stream link : https://www.youtube.com/watch?v=NCIKMBAPcFA

    👑Ethan Dufault
    https://www.instagram.com/ethan_dufault/
    https://linktr.ee/ethan_dufault
    https://open.spotify.com/artist/5c7oIOloT3runmK9YMayzJ

    --------------------------------------------------------------------------------

    Lyrics:

    Baby
    親愛的
    I’m not running from the casualties
    我不是在逃避磨難
    ‘Cause it might hurt, but it’s not bad for me
    有可能會受傷 但那對我沒什麼
    ‘Cause we’re living in a masterpiece
    因為我們生來便是傑作

    Lately
    最近
    When life is moving way too fast for me
    生活節奏對我來說快了些
    I’ve been taking off my mask to see
    我摘下面具試圖看清
    That we’re living in a masterpiece
    我們鑄造輝煌

    We built houses on top of all the hills and mountains
    我們在所有的山頂建起房屋
    But I’m not scared to fall from here
    但我毫不害怕跌落於此
    When I have your hand in mine
    當我緊握你手之時

    Maybe we’ll look back and
    也許我們會回首
    See our dreams from far away
    遙望當初的夢想
    That we had all that we could need to be happy
    這樣就擁有了快樂所需的一切
    If we could do this different
    如果我們行於殊途
    We would choose it all the same
    我們還是會做出相同的選擇
    Cause we have all that we could need to be happy
    因為我們擁有了快樂所需的一切

    We could need to be happy
    我們可能需要開心點吧
    We could need
    可能需要

    Baby
    親愛的
    When our world was falling painfully
    當我們的世界山崩海裂之時
    And there was nothing left to make-believe
    沒有任何東西可以讓人相信了
    I stayed with you, you stayed with me
    我和你並肩 你和我攜手

    Changing
    改變著
    All the ways I thought it had to be
    用盡所有我想要的方式
    ‘Cause I don’t have to live so tactfully
    因為我不需要活得那麼瀟灑
    Oh, we’re living in a masterpiece
    我們生來就是傑作

    We built houses on top of all the hills and mountains
    我們在所有的山頂建起房屋
    But I’m not scared to fall from here
    但我毫不膽怯從這裡跌落
    When I have your hand in mine
    我緊握你的手

    Maybe we’ll look back and
    也許我們會回首
    See our dreams from far away
    遙望當初的夢想
    That we had all that we could need to be happy
    這樣就擁有了快樂所需的一切
    If we could do this different
    如果我們行於殊途
    We would choose it all the same
    我們還是會做出相同的選擇
    Cause we have all that we could need to be happy
    因為我們擁有了快樂所需的一切

    Oh
    Oh, I’m happy when I have your hand in mine
    握緊你手的時候我多麼開心

    Maybe we’ll look back and
    也許我們會回首
    See our dreams from far away
    遙望當初的夢想
    That we had all that we could need to be happy
    這樣就擁有了快樂所需的一切
    If we could do this different
    如果我們行於殊途
    We would choose it all the same
    我們還是會做出相同的選擇
    Cause we have all that we could need to be happy
    因為我們擁有了快樂所需的一切

    歌詞翻譯:Aintyasperong

    #EthanDufalt #Casualties #lyrics #西洋歌曲推薦

  • casualties 在 時事英文 Podcast by ssyingwen Youtube 的最佳貼文

    2021-09-26 18:03:27

    西班牙南部小島 La Palma 火山爆發進入第七天,自 9/19 週日噴發以來,已迫使超過六千人撤離,摧毀上百座房屋,許多人失去了他們擁有的一切。火山仍在持續爆發,科學家們預估有可能持續長達 84 天。

    📝 講義 (只要 $88 /月):https://bit.ly/ssyingwen_notes
    👉 網站 (相關文章 / 影片):https://ssyingwen.com/ssep56
    🖼️ IG 單字卡: https://bit.ly/ssyingwenIG

    ———

    本集 timestamps
    0:00 Intro
    1:33 第一遍英文朗讀
    4:04 新聞 & 相關單字解說
    14:13 額外單字片語
    20:22 第二遍英文朗讀

    ———

    臉書社團 (朗讀文字):https://www.facebook.com/groups/ssyingwen/posts/310142780871968/

    朗讀內容參考了
    France24、
    Al Jazeera、
    CBS、
    NPR、
    CNN、
    以及 BBC。

    ———

    本集提到的單字片語:
    Diplomatic row
    Volcano 火山
    Volcanic ash 火山灰
    Volcanic eruption 火山爆發
    Volcanology 火山學
    Volcanologist 火山學家
    Lava / molten lava 熔岩
    Spain 西班牙
    Spanish 西班牙人、西班牙的、西班牙語
    Archipelago 群島
    Canary Islands 加納利群島
    Atlantic Ocean 大西洋
    La Palma
    Cumbre Vieja
    Erupt / eruption 爆發、噴發
    Spew out 噴出
    Earthquake swarm 群震
    Fatalities 死亡人數
    Casualties 傷亡
    Volcanology Institute 火山研究所
    Evacuations 疏散撤離
    Fertile 肥沃的
    Plantations 農園
    Crops 農作物
    Islanders 島民的
    Livelihoods 生計
    Jeopardize 危及
    Miracle house 奇蹟之屋
    Pedro Sanchez 西班牙首相桑切斯
    Financial aid 經濟資助
    Displaced 流離失所的
    Tourism Minister 觀光部長
    Tourist attraction 旅遊景點
    Sparked outrage 激起了憤怒
    Political opponents 政治對手
    Marine environment 海洋環境
    Earthquakes 地震
    Lava flows 熔岩流
    Toxic gases 有毒氣體
    Acid rain 酸雨
    Consecutive
    Straight
    Back-to-back
    Hiccup
    Burp
    Fart


    ♥️ 喜歡時事英文 podcast 嗎?♥️
    你可以支持我繼續錄製 podcast 👉 https://bit.ly/zeczec_ssyingwen

    ————


    #podcast #國際新聞 #英文聽力 #學英文 #英文筆記 #英文學習 #英文 #每日英文 #托福 #雅思 #雅思英語 #雅思托福 #多益 #多益單字 #播客 #英文新聞 #taiwanpodcast

  • casualties 在 學音樂的野孩子JOLIN Youtube 的精選貼文

    2021-07-25 23:23:33

    🎵:Casualties - Ethan Dufault

    /
    防疫影片第四集!

    微解封在家要幹嘛?
    今天要來做餅乾!
    這是我第一次做餅乾
    影片偏VLOG 製作過程沒有講話

    /
    以下為較簡易的製作材料:
    #DIY

    (約15片)
    無鹽奶油100g
    細砂糖70g
    低筋麵粉220g
    無糖可可粉30g
    雞蛋1顆
    棉花糖15顆

    🍪🍪🍪

你可能也想看看

搜尋相關網站