[爆卦]Amoral是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Amoral鄉民發文沒有被收入到精華區:在Amoral這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 amoral產品中有12篇Facebook貼文,粉絲數超過68萬的網紅IELTS Fighter - Chiến binh IELTS,也在其Facebook貼文中提到, 12 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN, các bạn cùng chú ý nha: 1. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv): Hoàn toàn/ tổng cộng All together /ɔːl təˈɡeð.ər/ : Cùng chung với...

 同時也有10000部Youtube影片,追蹤數超過2,910的網紅コバにゃんチャンネル,也在其Youtube影片中提到,...

  • amoral 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答

    2021-09-16 12:23:13
    有 367 人按讚

    12 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN, các bạn cùng chú ý nha:

    1. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv): Hoàn toàn/ tổng cộng
    All together /ɔːl təˈɡeð.ər/ : Cùng chung với nhau

    2. Already /ɔːlˈredi/ (adv): Đã, rồi
    All ready: Hoàn toàn sẵn sàng

    3. Accept /əkˈsept/ (v): Chấp nhận
    Except /ɪkˈsept/ (v): Ngoại trừ

    4. Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên bảo
    Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên nhủ

    5. Affect /əˈfekt/ (v): Ảnh hưởng đến
    Effect /ɪˈfekt/ (n): Hiệu ứng

    6. Along /əˈlɔːŋ/ (prep): Dọc theo...
    A long + N (adj): Dài...

    7. Aloud /əˈlaʊd/ (adv): To tiếng
    Allowed /əˈlaʊd/(adj): Được phép

    8. Altar /ˈɔːltər/ (n): Bàn thờ
    Alter /ˈɔːltər/ (v): Thay đổi

    9. Amoral /ˌeɪˈmɔːrəl/ (adj): Không có ý thức
    Immoral /ɪˈmɔːrəl/ (adj): Vô đạo đức

    10. Bare /ber/ (adj): Trần trụi
    Bear /ber/ (v): Chịu đựng

    11. Bough /baʊ/ (n): Cành to (của cây gỗ)
    Bow /baʊ/(v): Cúi đầu

    12. Canvas /ˈkænvəs/ (n): Vải bạt, tranh sơn dầu
    Canvass /ˈkænvəs/ (v): Vận động cử tri

    Nguồn: Kenh14 tổng hợp.
    ----
    Tháng 9 này, cùng IELTS Fighter Find your Fire - thắp đam mê, kệ Covid, học tập nâng cao kiến thức mỗi ngày nha. Các bạn cùng chờ đón cuộc thi Đại sứ IELTS Junior nè, Livestream học tập mỗi tuần và workshop online cho sinh viên siêu thú vị nữa nha. Theo dõi fanpage IELTS Fighter - Chiến binh IELTS để cập nhật thông tin nóng thường xuyên nhé.

  • amoral 在 stu sis Facebook 的最佳解答

    2020-09-30 01:48:39
    有 8 人按讚


    [176221] 43021. Lydia Loveless - Love Is Not Enough (2020)★★★__Michael Casey, Lydia Loveless
    [176222] 43022. Lydia Loveless - Wringer (2020)★★__Michael Casey, Lydia Loveless
    [176223] 43023. Lydia Loveless - Clumps (2016)★★__Gorman Bechard
    [176224] 43024. Lydia Loveless- Longer (2016)★★__Gorman Bechard✚
    [176225] 43025. Lydia Loveless - Same to You (2016)★★★__Brandon Reichard
    [176226] 43026. Lydia Loveless - Somewhere Else (2014)★★★
    [176227] 43027. Tory Lanez - Money Over Fallouts (2020)★
    [176228] 43028. Material Girl & City Light Mosaic - Flood (2020)★★★
    [176229] 43029. Napalm Death - Amoral (2020)★★★__Michael Panduro
    [176230] 43030. Napalm Death - A Bellyful of Salt and Spleen (2020)★★★__Sam Edwards, Khaled Lowe

  • amoral 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的精選貼文

    2020-07-24 12:12:13
    有 660 人按讚

    25 CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN CẦN CHÚ Ý

    - Cả nhà lưu về ứng dụng nhé!

    - Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv): Hoàn toàn/ tổng cộng
    All together: Cùng chung với nhau
    - Already /ɔːlˈredi/ (adv): Đã, rồi
    All ready: Hoàn toàn sẵn sàng
    - Accept /əkˈsept/ (v): Chấp nhận
    Except /ɪkˈsept/ (v): Ngoại trừ
    - Advice /ədˈvaɪs/ (n): Lời khuyên bảo
    Advise /ədˈvaɪz/ (v): Khuyên nhủ
    - Affect /əˈfekt/ (v): Ảnh hưởng đến
    Effect /ɪˈfekt/ (n): Hiệu ứng
    - Along /əˈlɔːŋ/ (prep): Dọc theo…
    A long + N (adj): Dài…
    - Aloud /əˈlaʊd/ (adv): To tiếng
    Allowed (adj): Được phép
    - Altar /ˈɔːltər/ (n): Bàn thờ
    Alter /ˈɔːltər/ (v): Thay đổi
    - Amoral /ˌeɪˈmɔːrəl/ (adj): Không có ý thức
    Immoral /ɪˈmɔːrəl/ (adj): Vô đạo đức
    - Bare /ber/ (adj): Trần trụi
    Bear /ber/ (v): Chịu đựng
    - Day /deɪ/ (n): Ngày (Monday, Tuesday)
    Date /deɪt/ (n): Ngày (20th July)
    - Brake /breɪk/ (n): Phanh xe
    Break /breɪk/(v): Phá vỡ, đập vỡ
    - Breach /briːtʃ/ (n): Sự vi phạm
    Breech /briːtʃ/ (n): Khóa nòng súng
    - Bazaar /bəˈzɑːr/ (n): Chợ (ở các nước phương Đông)
    Bizarre /bɪˈzɑːr/ (adj): Kỳ dị
    - Bough /baʊ/ (n): Cành to (của cây gỗ)
    Bow /baʊ/ (v): Cúi đầu
    - Sex /seks/ (n) : Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
    Gender /ˈdʒendər/ (n): Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
    - Broach /brəʊtʃ/ (v): Đục lỗ, khui (chai rượu)
    Brooch /brəʊtʃ/ (n): Ghim cài ngực
    - Canvas /ˈkænvəs/ (n): Vải bạt, tranh sơn dầu
    Canvass /ˈkænvəs/ (v): Vận động cử tri
    - Censure /ˈsenʃər/ (v): Chỉ trích gay gắt
    Censor /ˈsensər/ (v): Kiểm duyệt
    - Cyclone /ˈsaɪkləʊn/ (n): Lốc xoáy, gió xoáy
    Hurricane /ˈhɜːrəkeɪn/ (n): Bão nhiệt đới
    - House /haʊs/ (n): Nhà thông thường
    Home /həʊm/ (n): Mái ấm gia đình
    - Alone /əˈləʊn/ (adj): Cô đơn, không ai bên cạnh
    Lonely /ˈləʊnli/ (adj): Cô độc, cảm giác tiêu cực hơn
    - Grateful /ˈɡreɪtfl/(adj): Biết ơn vì người khác đã giúp đỡ mình
    Thankful /ˈθæŋkfl/ (adj): Nhẹ nhõm vì tránh được việc không may xảy ra.
    - Crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/ (n): Cá sấu sống ở ao hồ, mõm chữ V
    Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ (n): Cá sấu châu Mỹ mõm hình chữ U
    - Rat /ræt/ (n): Chuột lớn ví dụ như chuột cống
    Mouse /maʊs/ (n): Chuột nhà, chuột đồng
    - Tortoise /ˈtɔːrtəs/ (n): Rùa sống trên cạn
    Turtle /ˈtɜːrtl/ (n): Rùa sống dưới biển
    - Envy /ˈenvi/ (n): Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có)
    Jealousy /ˈdʒeləsi/ (n): Sự ghen tuông (sợ mất đi thứ mình đang có)

    Hay gặp trong các bài thi lắm đó nha.

  • amoral 在 コバにゃんチャンネル Youtube 的精選貼文

    2021-10-01 13:19:08

  • amoral 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:10:45

  • amoral 在 大象中醫 Youtube 的最讚貼文

    2021-10-01 13:09:56

你可能也想看看

搜尋相關網站