[爆卦]Altering是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Altering鄉民發文沒有被收入到精華區:在Altering這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 altering產品中有95篇Facebook貼文,粉絲數超過7萬的網紅IELTS Nguyễn Huyền,也在其Facebook貼文中提到, TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ STRESS PHẦN TỪ VỰNG - to live a stress-free life: sống một cuộc sống không còn căng thẳng - to overcome life’s challenges: vượt...

 同時也有48部Youtube影片,追蹤數超過3,530的網紅mrtaitanミスタータイタン,也在其Youtube影片中提到,CSMオルタリングVS DXオルタリングを比較 #仮面ライダーアギト #CSMオルタリング #ミスタータイタン 少しでも良いと思って貰えたらチャンネル登録者 、高評価、コメントもお願いします。 音楽提供:UUUMUSIC Twitter @mrtaitann サブチャンネル https:/...

altering 在 Sunshine Aileen Devi Eric? Instagram 的最佳貼文

2021-07-11 07:31:42

Letting Go of Fears & Anxiety 2nd day with Jojo Struys Sacral chakra ‘Mudra’, a Sanskrit word, means a symbolic hand gesture that has the power of ...

  • altering 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的精選貼文

    2021-09-30 21:30:34
    有 825 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS - CHỦ ĐỀ STRESS
    PHẦN TỪ VỰNG
    - to live a stress-free life: sống một cuộc sống không còn căng thẳng
    - to overcome life’s challenges: vượt qua các thử thách của cuộc sống
    - to stay positive: lạc quan
    - the ongoing pressures of day-to-day life: những áp lực liên tục của cuộc sống hàng ngày
    - to shield sb from sth: bảo vệ ai đó khỏi gì
    - an essential part of life: một phần thiết yếu của cuộc sống
    - to complete important tasks: hoàn thành các nhiệm vụ quan trọng
    - to fail to do sth: thất bại/ không làm được việc gì
    - to dampen your spirits: làm giảm tinh thần của bạn
    - to feel a greater sense of control: cảm thấy mình kiểm soát sự việc tốt hơn
    - to develop a realistic, practical plan: xây dựng một kế hoạch thực tế
    - to fit your own needs: phù hợp với nhu cầu của riêng bạn
    - to lead a more peaceful life: dẫn tới một cuộc sống bình yên hơn
    - life-altering events: những sự kiện thay đổi cuộc đời
    - to care for a loved one during illness: chăm sóc người thân trong thời gian bị bệnh
    - to deal with a painful loss: đối phó với một mất mát đau đớn
    - to live through a difficult divorce: sống qua một cuộc ly hôn đầy khó khăn
    - to feel completely overwhelmed: cảm thấy hoàn toàn choáng ngợp
    - to be key foundations of happiness: là nền tảng chính của hạnh phúc
    - to struggle with debt: đấu tranh với nợ nần
    - a period of economic instability: thời kỳ bất ổn kinh tế
    - to enter a stable job market: tham gia vào một thị trường việc làm ổn định
    - stress resilience: khả năng phục hồi sau một giai đoạn căng thẳng
    - to provoke worry: kích động trạng thái lo lắng
    - to heighten anxiety: làm tăng sự lo âu
    - to make positive changes: tạo ra những thay đổi tích cực
    - to increase the risk of cardiovascular disease, cancer and high blood pressure: tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, ung thư và huyết áp cao
    - to be vulnerable to sth: dễ bị tổn thương với cái gì
    - to make good use of sth: sử dụng tốt thứ gì
    - to create a positive outcome: tạo ra một kết quả tích cực
    - to cultivate positive emotions: nuôi dưỡng cảm xúc tích cực
    - to take constructive steps to tackle sth: thực hiện các bước mang tính xây dựng để giải quyết vấn đề gì
    - to make time for sth: dành thời gian cho
    - to recover from a period of pressure: phục hồi sau một thời gian áp lực
    - to establish a good rapport with sb: thiết lập mối quan hệ tốt với ai
    - to do a great deal of harm: gây ra nhiều thiệt hại
    - to instill a sense of confidence: làm thấm nhuần niềm tin
    - to suffer from an anxiety disorder: bị rối loạn lo âu

    PHẦN VÍ DỤ: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-chu-de-stress/
    #ieltsnguyenhuyen

  • altering 在 Facebook 的最佳解答

    2021-08-12 10:11:57
    有 110 人按讚

    一組 Steam 遊戲免費送

    https://store.steampowered.com/app/1172450/Carto/

    兌換碼 50DXV-ZVAQ6-H260W 請自取

  • altering 在 IELTS Nguyễn Huyền Facebook 的最佳解答

    2021-06-17 22:12:59
    有 139 人按讚

    TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SMOKING (Kèm ví dụ)
    ▪️to be dangerous to your health: nguy hiểm cho sức khỏe của bạn
    ▪️to lead to a variety of ongoing complications: dẫn đến một loạt các biến chứng liên tục
    ▪️to increase your risk of …: tăng nguy cơ…
    ▪️to temporarily put you in a good mood: tạo cảm giác hưng phấn tạm thời
    ▪️withdrawal side effects: tác dụng phụ khi cai thuốc
    ▪️to cause future vision problems: gây ra các vấn đề về thị lực trong tương lai
    ▪️to put you at a significantly higher risk of …: khiến bạn có nguy cơ…
    ▪️lung cancer: ung thư phổi
    ▪️the most common cause of death: nguyên nhân gây chết người phổ biến nhất
    ▪️high blood pressure, stroke and heart attack: huyết áp cao, đột quỵ và đau tim
    ▪️to be incredibly harmful to your health: cực kỳ có hại cho sức khỏe của bạn
    ▪️nicotine a mood-altering drug: nicotine – 1 loại thuốc làm thay đổi tâm trạng
    ▪️to make you feel energized for a while: làm cho bạn cảm thấy tràn đầy sinh lực trong chốc lát
    ▪️to find smoking difficult to quit: khó bỏ hút thuốc
    ▪️to impair your cognitive functioning: làm suy giảm chức năng nhận thức của bạn
    ▪️to cause headaches and sleep problems: gây đau đầu và khó ngủ
    ▪️to resist tobacco cravings: chống lại cơn thèm thuốc lá
    ▪️to try nicotine replacement therapy: thử liệu pháp thay thế nicotine
    ▪️to be exposed to tobacco smoke: tiếp xúc với khói thuốc lá
    ▪️to reduce the prevalence of smoking: giảm sự phổ biến của việc hút thuốc
    ▪️smoke – free environment: môi trường không khói thuốc

    PHẦN VÍ DỤ page mình xem tại đây nhé: https://ielts-nguyenhuyen.com/tu-vung-ielts-smoking/

    Chúc page mình học tốt nè 😘
    #ieltsnguyenhuyen

你可能也想看看

搜尋相關網站