[爆卦]Ə pronunciation是什麼?優點缺點精華區懶人包

雖然這篇Ə pronunciation鄉民發文沒有被收入到精華區:在Ə pronunciation這個話題中,我們另外找到其它相關的精選爆讚文章

在 Ə產品中有92篇Facebook貼文,粉絲數超過5,641的網紅Intuition,也在其Facebook貼文中提到, #2022planner respire. [ rəˈspī(ə)r ] to breathe freely or easily again, as after exertion or anxiety. 大家引頸期盼的2022年曆即將於週五中午12點開放預購💡 請關注 @intuition...

 同時也有32部Youtube影片,追蹤數超過4,790的網紅倉庫的女人Claire,也在其Youtube影片中提到,名氣大到有人以我的名字辦了一個市集 超爽!! #倉庫市集 #倉庫的女人claire 不過!這是好一陣子前拍的⋯我已經很久沒有出門了喔😷 只是鼻影下太重手,不要被我嚇到哈哈哈哈😅Sorry about my bad makeup (本來還想說要不要不發好了🥲乾) - 市集bazaar (n.) 特別...

  • Ə 在 Intuition Facebook 的最佳貼文

    2021-09-15 12:10:28
    有 4 人按讚

    #2022planner

    respire.

    [ rəˈspī(ə)r ]
    to breathe freely or easily again, as after exertion or anxiety.

    大家引頸期盼的2022年曆即將於週五中午12點開放預購💡
    請關注 @intuition__lab 看更多細節釋出!
    我們週五見─── 😌✨

  • Ə 在 IELTS Fighter - Chiến binh IELTS Facebook 的最佳解答

    2021-07-19 12:02:41
    有 410 人按讚

    Học từ vựng về Cảm xúc nào:
    - Let off some steam (v) /let ɒf sʌm stiːm/: Xả hơi
    - Satisfaction (n) /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/: Sự hài lòng
    - Huge fan of (n) /hjuːdʒ fæn əv/:Là một fan cứng của
    - Part and parcel (n) /pɑːt ænd ˈpɑː.səl/: Phần quan trọng
    - Get a kick out of (v) /ɡet ə kɪk aʊt əv/: Rất thích
    - Have something to do with (v): Liên quan đến
    - Fall apart (v) /fɔːl əˈpɑːt/: Đổ bể
    - Feel a strong urge (v) /fiːl ə strɒŋ ɜːdʒ/: Cảm thấy có động lực cực kỳ lớn để làm gì
    - Refresh one’s mind (v) /rɪˈfreʃ wʌn'z maɪnd/: Thư giãn đầu óc
    - Cheer (Sb) up (v) /tʃɪər ʌp/: Làm ai vui lên

    Các bạn ghi chép sử dụng nha!

    ------
    Tháng 7 này Chill cực đã cùng IELTS:
    1. HÈ NÀY ĂN - NGỦ - CHILL CÙNG IELTS xuyên suốt tháng 7 với lộ trình học chi tiết chia theo band điểm. Livestream Q&A và tặng quà vào Thứ 4 hàng tuần vô cùng hấp dẫn nha.
    2. FESTIVAL KHAI TRƯƠNG THÁNG 7 với 2 cơ sở mới tại 49F Phan Đăng Lưu, Phường 3, Q. Bình Thạnh và 278 Lũy Bán Bích, P. Hòa Thạnh, Q. Tân Phú ở TPHCM cả nhà nhé. Mỗi ngày chúng mình đều sẽ có một game mừng khai trương cực vui để các bạn săn quà xịn luôn.
    3. WORKSHOP ONLNE CHILL CÙNG IELTS tổ chức vào ngày 24/7, quy tụ các chuyên gia IELTS và một số khách mời bí mật chia sẻ về kỹ năng mềm, lập kế hoạch học tập siêu hữu ích luôn.
    Cả nhà đón chờ nha.Và còn rất nhiều hoạt động thú vị khác nữa, cả nhà nhớ đặt chế độ Xem trước và cập nhật thường xuyên trên Fanpage IELTS Fighter nhé ❤️

  • Ə 在 Facebook 的最讚貼文

    2021-06-11 20:30:12
    有 30 人按讚

    【吉娜單字教室】更新單字【quarantine 隔離】。quarantine 可以當名詞和動詞用,要注意慢速和快速發音的不同。快速發音時第二個音節[ə]不發音,第一個音節和第二個音節只有發音一個音節[kwɔrn]。共有四個例句,名詞與動詞的用法各兩句。歡迎訂閱我的第二個頻道【吉娜單字教室】,台灣時間每天晚上8:30更新。

    quarantine
    音節:qua-ran-tine
    KK[ˋkwɔrən͵tin] (慢速)
    KK[ˋkwɔrntin] (快速)
    n. 隔離檢疫期;v. 隔離 檢疫

    1. I just got out of quarantine a few days ago. I feel relieved it's over!
    我幾天前剛解除隔離。我鬆了一口氣,終於結束了。

    2. In quarantine, you can't have any contact with anyone. You have to be by yourself.
    隔離時你不能跟任何人接觸。你必須一個人。

    3. Many cities require you to quarantine when you arrive. The minimum is 14 days.
    當你抵達時,很多城市要求你要隔離。最少要十四天。

    4. He quarantined alone in his house when he returned from traveling. He stayed there for two weeks.
    當他旅行回來時,他自己一個人隔離在家裡。他待在家裡兩個星期。

你可能也想看看

搜尋相關網站